Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại

DST.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại - DST.,JSC có địa chỉ tại Số 43, phố Lê Gia Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0100640846 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100640846

Ngày cấp 07-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại

Tên giao dịch

DST.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 9715059 / 9715059
Địa chỉ trụ sở

Số 43, phố Lê Gia Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 97155059 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 43 Phố lê gia định - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 2599 Q�-UB / 10-08-1996 C.Q ra quyết định UBND TP Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0100640846 / 14-11-1996 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/1996 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 52, ngõ Thịnh Hào 3, phố Tôn Đức Thắng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Đức Lương

Địa chỉ 52 Ngõ thịnh Hào 3
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 0100640846, 9715059, DST.,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Trần Đức Thiện, Trần Đức Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629