Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Trình Viễn Thông

Telecommunication Project Construction Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Trình Viễn Thông - Telecommunication Project Construction Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 18 khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0100683141 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100683141

Ngày cấp 11-01-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Trình Viễn Thông

Tên giao dịch

Telecommunication Project Construction Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 6405420 / 6405419
Địa chỉ trụ sở

Lô 18 khu đô thị mới Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 6405420 / 6405419
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 59 / C.Q ra quyết định Bộ Bưu chính viễn thông
GPKD/Ngày cấp 0100683141 / 11-01-2006 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 11-01-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2006
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 359 Tổng số lao động 359
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Vũ Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35, ngách 69A/72 Hoàng Văn Thái-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thanh Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0100683141, 6405420, Telecommunication Project Construction Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Định Công, Dương Vũ Cường, Trần Thanh Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình đường sắt 42101
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán mô tô, xe máy 4541
20 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
22 Đại lý mô tô, xe máy 45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
54 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
55 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
56 Dịch vụ ăn uống khác 56290
57 Hoạt động viễn thông khác 6190
58 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
59 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Cổng thông tin 63120
65 Hoạt động thông tấn 63210
66 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
67 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
68 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
69 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
70 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
71 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
72 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
73 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
74 Bảo hiểm nhân thọ 65110
75 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
76 Hoạt động kiến trúc 71101
77 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
78 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
79 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
80 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
81 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
82 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
83 Quảng cáo 73100
84 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
85 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
86 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
87 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
88 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
89 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
90 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
91 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
92 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
93 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
94 Cung ứng lao động tạm thời 78200
95 Giáo dục nghề nghiệp 8532
96 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
97 Dạy nghề 85322
98 Đào tạo cao đẳng 85410
99 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
100 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
101 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
102 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
103 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100683141 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Trình Viễn Thông - Tầng 1 toà nhà Công ty cổ phần phát triển công trình viễn th
2 0100683141 Chi Nhánh Miền Nam - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Trình V Số 147/30, Quốc lộ 1K
3 0100683141 CN Cty CP phát triển CT VT-XN XL & bảo dưỡng thông tin số 6 Số 60 ngõ yhổ quan
4 0100683141 CN Cty CP phát triển CT VT-XN XL & bảo dưỡng thông tin số 8 Số 60 ngõ yhổ quan
5 0100683141 XN Xây lắp số 1 XN Xây lắp số 1
6 0100683141 XN Xây lắp số 2 XN Xây lắp số 2
7 0100683141 XN Xây lắp số 3 XN Xây lắp số 3
8 0100683141 XN Xây lắp số 4 XN Xây lắp số 4
9 0100683141 XN Hàn nối đo điểm XN Hàn nối đo điểm
10 0100683141 XN tư vấn thiết kế XN tư vấn thiết kế
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100683141 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Trình Viễn Thông - Tầng 1 toà nhà Công ty cổ phần phát triển công trình viễn th
2 0100683141 Chi Nhánh Miền Nam - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Công Trình V Số 147/30, Quốc lộ 1K
3 0100683141 CN Cty CP phát triển CT VT-XN XL & bảo dưỡng thông tin số 6 Số 60 ngõ yhổ quan
4 0100683141 CN Cty CP phát triển CT VT-XN XL & bảo dưỡng thông tin số 8 Số 60 ngõ yhổ quan
5 0100683141 XN Xây lắp số 1 XN Xây lắp số 1
6 0100683141 XN Xây lắp số 2 XN Xây lắp số 2
7 0100683141 XN Xây lắp số 3 XN Xây lắp số 3
8 0100683141 XN Xây lắp số 4 XN Xây lắp số 4
9 0100683141 XN Hàn nối đo điểm XN Hàn nối đo điểm
10 0100683141 XN tư vấn thiết kế XN tư vấn thiết kế