Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên 49

CôNG TY 49

Công Ty TNHH Một Thành Viên 49 - CôNG TY 49 có địa chỉ tại mễ trì - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0100701143 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100701143

Ngày cấp 20-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên 49

Tên giao dịch

CôNG TY 49

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0438390056 / 0438390056
Địa chỉ trụ sở

mễ trì - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438390056 / 0438390056
Địa chỉ nhận thông báo thuế HT:3TC- 577 hà tây - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 4254 / C.Q ra quyết định Bộ trưởng Bộ Quốc Phòng
GPKD/Ngày cấp 0100701143 / 09-08-1999 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-1998
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 446 Tổng số lao động 446
Cấp Chương loại khoản 1-010-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 17, ngõ 14, phố Đầm Vạc-Phường Đống Đa-Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Mai Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Sỹ Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0100701143, 0438390056, CôNG TY 49, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Mai Tuấn Anh, Hồ Sỹ Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
6 Đúc sắt thép 24310
7 Đúc kim loại màu 24320
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
18 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
19 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
20 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
21 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
24 Sửa chữa thiết bị điện 33140
25 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100701143 Phân xưởng gia công đá xây dựng Hoá an
2 0100701143 Xí Nghiệp Sản Xuất Vật Tư Kỹ Thuật Và Lắp Ráp ô Tô - Chi Nhá null
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100701143 Phân xưởng gia công đá xây dựng Hoá an
2 0100701143 Xí Nghiệp Sản Xuất Vật Tư Kỹ Thuật Và Lắp Ráp ô Tô - Chi Nhá null