Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Phát Triển Nông Nghiệp Và Công Nghệ Môi Trường

ADET CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại - Phát Triển Nông Nghiệp Và Công Nghệ Môi Trường - ADET CO., LTD có địa chỉ tại Số 50 Hàng Tre - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0100777696 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100777696

Ngày cấp 25-12-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Phát Triển Nông Nghiệp Và Công Nghệ Môi Trường

Tên giao dịch

ADET CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0437170704 / 0437170704
Địa chỉ trụ sở

Số 50 Hàng Tre - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437170704 / 0437170704
Địa chỉ nhận thông báo thuế 117 Hồng Hà - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0100777696 / 24-07-1998 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Xuân Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ Bình Minh-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Đào Xuân Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguễn Thị Ngọc Hoa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0100777696, 0437170704, ADET CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Đào Xuân Lâm, Nguễn Thị Ngọc Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
22 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
25 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
28 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Tái chế phế liệu 3830
31 Xây dựng nhà các loại 41000
32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
33 Xây dựng công trình công ích 42200
34 Phá dỡ 43110
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán mô tô, xe máy 4541
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
47 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
54 Cho thuê xe có động cơ 7710
55 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
56 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
57 Cung ứng lao động tạm thời 78200
58 Đại lý du lịch 79110
59 Điều hành tua du lịch 79120
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
61 Giáo dục nghề nghiệp 8532
62 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
63 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
64 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220