Chi cục dự trữ Hà Sơn Bình - Chi cục dự trữ Hà Sơn Bình có địa chỉ tại 96 Nguyễn Viết Xuân-Quang trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0100787888-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100787888-002 |
Ngày cấp | 12-02-1999 | Ngày đóng MST | 11-06-2010 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi cục dự trữ Hà Sơn Bình |
Tên giao dịch | Chi cục dự trữ Hà Sơn Bình |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 034-825284 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 96 Nguyễn Viết Xuân-Quang trung - Quận Hà Đông - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 034-825284 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 96 Nguyễn Viết Xuân-Quang trung - - Quận Hà Đông - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 05 / | C.Q ra quyết định | Cục Dự Trữ Quốc Gia | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-02-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 241 | Tổng số lao động | 241 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-190-192 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Vũ Đăng Sính |
Địa chỉ | Tập thể Cục dự trữ Quốc gia-Phường Láng thượng | ||||
| Kế toán trưởng | Trần Quang Thành |
Địa chỉ | 96 Nguyễn Viết Xuân | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100787888-002, 034-825284, Chi cục dự trữ Hà Sơn Bình, Hà Nội, Quận Hà Đông, Vũ Đăng Sính, Trần Quang Thành
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100787888-002 | Tổng cục dự trữ Nhà nước | 291 ngõ 343 Đội Cấn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100787888-002 | Tfng kho xng ho5 | Li*n b9t |
| 2 | 0100787888-002 | Tfng kho Thanh oai | X7 Tam h-ng |
| 3 | 0100787888-002 | Tfng kho Ch-,ng m| | Ght |
| 4 | 0100787888-002 | Tfng kho Phsc thd | X7 Phtng th-nng |
| 5 | 0100787888-002 | Tfng kho S,n t)y | Ph-jng S,n lic |