Tổng cục dự trữ Nhà nước có địa chỉ tại 291 ngõ 343 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0100787888 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0100787888 |
Ngày cấp | 08-04-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Tổng cục dự trữ Nhà nước |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 7625643 / 08046969 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 291 ngõ 343 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 7625643 / 08046969 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 291 ngõ 343 Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 40 / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/18/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | C5-P201- Đại học Bách Khoa Hà Nội-Huyện Từ Liêm-Hà Nội |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Huy Quang |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Đức |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0100787888, 7625643, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Liễu Giai, Nguyễn Huy Quang, Nguyễn Thị Đức
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nội | Số 36 ngách 1Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt |
| 2 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực hà sơn bình | 96 nguyễn viết xuân |
| 3 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Tây Bắc | thị xã sơn la |
| 4 | 0100787888 | Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Vĩnh Phú | Phường Vân Cơ |
| 5 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Bắc Thái | null |
| 6 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực hà bắc | suối hoa |
| 7 | 0100787888 | Cục Dự trữ khu vực Hải Hưng | Số 261 đường Nguyễn Lương Bằng |
| 8 | 0100787888 | Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc | Số 19 Mạc Đăng Doanh |
| 9 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Thái Bình | Số 73, phố Trần Phú |
| 10 | 0100787888 | Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nam Ninh | Lộc An |
| 11 | 0100787888 | Cục dự trữ nhà nước khu vực Thanh Hoá | Số 572 Nguyễn Trãi |
| 12 | 0100787888 | Cục dự trữ nhà nước khu vực Nghệ Tĩnh | Số 15 Đường Nguyễn Sỹ Sách |
| 13 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Bình Trị Thiên | 21 Lý thường Kiệt |
| 14 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực đà nẵng | 256 B trần cao vân |
| 15 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực nghĩa bình | 775 Trần hưng đạo |
| 16 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Nam Trung Bộ | Số 09 Võ Thị Sáu |
| 17 | 0100787888 | Cục Dự Trữ Nhà Nước khu vực Nam Tây Nguyên | 25 Ngô Quyền |
| 18 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực TP hồ chí minh | 31 nơ trang long |
| 19 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Tây Nam Bộ | 532 đường CM T8 |
| 20 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Bắc Tây Nguyên | 34 Nguyễn Tất Thành,p. Hoa Lư |
| 21 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long | Số 2 Quốc lộ 1A, p. Tân Ngãi |
| 22 | 0100787888 | Cục công nghệ thông tin | 291 ngõ 343 Đội Cấn |
| 23 | 0100787888 | Văn phòng Tổng cục dự trữ Nhà nước | 291 ngõ 343 Đội Cấn |
| 24 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước Khu vực Đông Nam Bộ | Số 42, Đại lộ Bình Dương, khu phố 3 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nội | Số 36 ngách 1Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt |
| 2 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực hà sơn bình | 96 nguyễn viết xuân |
| 3 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Tây Bắc | thị xã sơn la |
| 4 | 0100787888 | Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Vĩnh Phú | Phường Vân Cơ |
| 5 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Bắc Thái | null |
| 6 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực hà bắc | suối hoa |
| 7 | 0100787888 | Cục Dự trữ khu vực Hải Hưng | Số 261 đường Nguyễn Lương Bằng |
| 8 | 0100787888 | Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Đông Bắc | Số 19 Mạc Đăng Doanh |
| 9 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Thái Bình | Số 73, phố Trần Phú |
| 10 | 0100787888 | Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Hà Nam Ninh | Lộc An |
| 11 | 0100787888 | Cục dự trữ nhà nước khu vực Thanh Hoá | Số 572 Nguyễn Trãi |
| 12 | 0100787888 | Cục dự trữ nhà nước khu vực Nghệ Tĩnh | Số 15 Đường Nguyễn Sỹ Sách |
| 13 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Bình Trị Thiên | 21 Lý thường Kiệt |
| 14 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực đà nẵng | 256 B trần cao vân |
| 15 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực nghĩa bình | 775 Trần hưng đạo |
| 16 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Nam Trung Bộ | Số 09 Võ Thị Sáu |
| 17 | 0100787888 | Cục Dự Trữ Nhà Nước khu vực Nam Tây Nguyên | 25 Ngô Quyền |
| 18 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực TP hồ chí minh | 31 nơ trang long |
| 19 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Tây Nam Bộ | 532 đường CM T8 |
| 20 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Bắc Tây Nguyên | 34 Nguyễn Tất Thành,p. Hoa Lư |
| 21 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước khu vực Cửu Long | Số 2 Quốc lộ 1A, p. Tân Ngãi |
| 22 | 0100787888 | Cục công nghệ thông tin | 291 ngõ 343 Đội Cấn |
| 23 | 0100787888 | Văn phòng Tổng cục dự trữ Nhà nước | 291 ngõ 343 Đội Cấn |
| 24 | 0100787888 | Cục dự trữ Nhà nước Khu vực Đông Nam Bộ | Số 42, Đại lộ Bình Dương, khu phố 3 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0100787888 | Tổng kho quảng xương | xó quảng đức |
| 2 | 0100787888 | Tổng kho thiệu yờn | thị trấn yờn định |
| 3 | 0100787888 | Tổng kho Hoằng hoỏ | xó hoằng quỳ |
| 4 | 0100787888 | Tổng kho hà trung | thị trấn hà trung |
| 5 | 0100787888 | Tổng kho quỳnh lưu | xó quỳnh giang |
| 6 | 0100787888 | Tổng kho diễn chõu | thị trấn diễn chõu |
| 7 | 0100787888 | Tổng kho yờn thành | thị trấn yờn thành |
| 8 | 0100787888 | Tổng kho đụ lương | thị trấn đụ lương |
| 9 | 0100787888 | Tổng kho nam đàn | xó hựng tiến |
| 10 | 0100787888 | Tổng kho vinh | phường lờ lợi |
| 11 | 0100787888 | Tổng kho nghi lộc | xó nghi mỹ |
| 12 | 0100787888 | Tổng kho hồng đức ' | phường bắc hồng |
| 13 | 0100787888 | Tổng kho can lộc | thị trấn nghốn |
| 14 | 0100787888 | Tổng kho cẩm thạch | xó cẩm thành |
| 15 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực bỡnh trị thiờn | thị xó đồng hới |
| 16 | 0100787888 | Tổng kho triệuhải | xó hải phỳ |
| 17 | 0100787888 | Tổng kho vĩnh linh | thị trấn hồ xỏ |
| 18 | 0100787888 | Tổng kho lệ thuỷ | thị trấn kiờn giang |
| 19 | 0100787888 | Tổng kho quảng trạch | thị trấn ba đồn |
| 20 | 0100787888 | Chi cục DT đà nẵng | 265b |
| 21 | 0100787888 | Tổng kho điện bàn | xó điện thắng |
| 22 | 0100787888 | Tổng kho nỳi thành | xó tam xuõn |
| 23 | 0100787888 | Tổng kho hoà vang | xó hoà phong |
| 24 | 0100787888 | Tổng kho thanh khờ | 265b |
| 25 | 0100787888 | Chi cục DT nghĩa bỡnh | 775 trần hưng đạo |
| 26 | 0100787888 | Tổng kho quảng ngói | P nghĩa lộ |
| 27 | 0100787888 | Tổng kho tõy sơn | xó bỡnh nghi |
| 28 | 0100787888 | Tổng kho quy nhơn | P trần quang diệu |
| 29 | 0100787888 | Chi cục DT nam trung | 273 |
| 30 | 0100787888 | Tổng kho phỳ yờn | thị trấn phỳ lõm |
| 31 | 0100787888 | Tổng kho khỏnh hoà | xẫ ninh đa |
| 32 | 0100787888 | Tổng kho ninh thuận | xó thành hải |
| 33 | 0100787888 | Tổng kho bỡnh thuận | xó hàm đức |
| 34 | 0100787888 | Chi cục DT tõy nguyờn | 29 trang long |
| 35 | 0100787888 | Tổng kho đắc lắc | 3 lờ thị hồng gấm |
| 36 | 0100787888 | Tổng kho gia lai | 110 lờ lợi |
| 37 | 0100787888 | Tổng kho kom tum | trần phỳ |
| 38 | 0100787888 | Chi cục DT TP HCM | 31 nơ trang long |
| 39 | 0100787888 | Tổng kho miền đụng | xó tõn đụng hiệp |
| 40 | 0100787888 | Tổng kho thỏp mười | xó mỹ quý |
| 41 | 0100787888 | Tổng kho tam nụng | Thị trấn trà chim |
| 42 | 0100787888 | Tổng kho sa độc | thị xó sa độc |
| 43 | 0100787888 | Chi cục DT hậu giang | 532 đường CMT8 |
| 44 | 0100787888 | Tổng kho cần thơ | lộ tẻ |
| 45 | 0100787888 | Tổng kho súc sơn | xó trung gió |
| 46 | 0100787888 | Tổng kho đụng anh | xó việt hựng |
| 47 | 0100787888 | Tổng kho thanh trỡ | xó thanh trỡ |
| 48 | 0100787888 | Tổng kho Hoà Bỡnh | Pheo |
| 49 | 0100787888 | Tổng kho ứng hoà | Bặt |
| 50 | 0100787888 | Tổng kho thanh oai | xó tam hưng |
| 51 | 0100787888 | Tổng kho Chương mỹ | Gốt |
| 52 | 0100787888 | Tổng kho phỳc thọ | xó phựng thượng |
| 53 | 0100787888 | Tổng kho sơn tõy | sơn lộc |
| 54 | 0100787888 | Tổng kho điện biờn | xó pỳng khẩu |
| 55 | 0100787888 | Tổng kho thuận chõu | xó chiềng bấc |
| 56 | 0100787888 | Tổng kho phự yờn | thị trấn phự yờn |
| 57 | 0100787888 | Tổng kho mai sơn | thị trấn hỏt lút |
| 58 | 0100787888 | Tổng kho Việt trỡ | phường võn cơ |
| 59 | 0100787888 | Tổng kho Phong chõu | xó cao xỏ |
| 60 | 0100787888 | Tổng kho vĩnh tường | xó thổ tang |
| 61 | 0100787888 | Tổng kho vĩnh yờn | P đống đa |
| 62 | 0100787888 | Tổng kho mờ linh | xó phỳc thắng |
| 63 | 0100787888 | Tổng kho đại từ | xó yờn hội |
| 64 | 0100787888 | Tổng kho phỳ bỡnh | xó xuõn khương |
| 65 | 0100787888 | Tổng kho phổ yờn | xó đồng tiến |
| 66 | 0100787888 | Tổng kho tớch lương | trung thành |
| 67 | 0100787888 | Tổng kho tõn hiệp | xó việt lập |
| 68 | 0100787888 | Tổng kho lạng giang | xó hương lạc |
| 69 | 0100787888 | Tổng kho việt yờn | xó hương mai |
| 70 | 0100787888 | Tổng kho suối hoa | xó vũ ninh |
| 71 | 0100787888 | Tổng kho tiờn sơn | xó võn tương |
| 72 | 0100787888 | Tổng kho gia lương | xó đại bỏi |
| 73 | 0100787888 | Tổng kho Kim mụn | thị trấn phỳ thỏi |
| 74 | 0100787888 | Tổng kho nam thanh | xó an lõm |
| 75 | 0100787888 | Tổng kho tứ lộc | xó gia xuyờn |
| 76 | 0100787888 | Tổng kho cẩm bỡnh | thị trấn sặt |
| 77 | 0100787888 | Tổng kho ninh thanh | thị trấn thanh miện |
| 78 | 0100787888 | Tổng kho mỹ văn | xó phựng chớ kiờn |
| 79 | 0100787888 | Tổng kho phự tiờn | thị trấn vương |
| 80 | 0100787888 | Tổng kho kim thi | xó toàn thắng |
| 81 | 0100787888 | Tổng kho quảng ninh | xó quang hanh |
| 82 | 0100787888 | Tổng kho an hải | xó nam sơn |
| 83 | 0100787888 | Tổng kho an lóo | xó an tiến |
| 84 | 0100787888 | Tổng kho an thuỵ | P văn đẩu |
| 85 | 0100787888 | Tổng kho vĩnh tiờn | TT vĩnh bảo |
| 86 | 0100787888 | Tổng kho thuỷ nguyờn | xó thuỷ sơn |
| 87 | 0100787888 | Tổng kho hưng hà | xó an đồng |
| 88 | 0100787888 | Tổng kho quỳnh phụ | thị trấn quỳnh cụi |
| 89 | 0100787888 | Tổng kho đụng hưng | xó đụng động |
| 90 | 0100787888 | Tổng kho kiến hải | thị trấn kiến xương |
| 91 | 0100787888 | Tổng kho thỏi thuỵ | xó thỏi phỳc |
| 92 | 0100787888 | Tổng kho vũ thư | xó minh quang |
| 93 | 0100787888 | Tổng kho tam điệp | P nam sơn |
| 94 | 0100787888 | Tổng kho yờn mụ | xó khỏnh thượng |
| 95 | 0100787888 | Tổng kho yờn khỏnh | xó khỏnh thiện |
| 96 | 0100787888 | Tổng kho nho quan | xó văn phỳ |
| 97 | 0100787888 | Tổng kho duy tiờn | xó tam hạ |
| 98 | 0100787888 | Tổng kho bỡnh lục | xó trung lương |
| 99 | 0100787888 | Tổng kho lý nhõn | xó đức lý |
| 100 | 0100787888 | Tổng kho nghĩa hưng | xó nghĩa trung |
| 101 | 0100787888 | Tổng kho nam ninh | xó hồng quang |
| 102 | 0100787888 | Tổng kho xuõn thuỷ | xó xuõn hựng |
| 103 | 0100787888 | Tổng kho ý yờn | thị trấn lõm |
| 104 | 0100787888 | Tổng kho triệu sơn | thị trấn triệu sơn |
| 105 | 0100787888 | Tổng kho thọ xuõn | xó xuõn hoà |
| 106 | 0100787888 | Tổng kho đụng triệu | xó thiệu vận |
| 107 | 0100787888 | Tổng kho nụng cống | thị trấn nụng cống |
| 108 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực Hà Nội | phường Phương Liệt |
| 109 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực Hà Sơn Bỡnh | 96 Nguyễn Viết Xuõn |
| 110 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực Vĩnh Phỳ | phường võn Cơ |
| 111 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực hà Bắc | Suối hoa |
| 112 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực Đụng Bắc | 12 Hoàng Diệu |
| 113 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực H.N.Ninh | xó An Lộc |
| 114 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực Thanh Hoà | phường Phỳ Sơn |
| 115 | 0100787888 | Dự trữ quốc gia khu vực nghệ tĩnh | Đ nguyễn Sỹ Sỏch |