Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Tuyến Năng

T.N. CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Tuyến Năng - T.N. CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Vệ Sơn Đông - Xã Tân Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0100894199 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100894199

Ngày cấp 19-05-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thép Tuyến Năng

Tên giao dịch

T.N. CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 38843414 / 38850914
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vệ Sơn Đông - Xã Tân Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38843414 / 38850914
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vệ Sơn Đông - Xã Tân Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 4244 GP / C.Q ra quyết định UBND TP Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0100894199 / 04-05-1999 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-099 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Hoán

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đông, đường 16-Xã Phù Lỗ-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thị Hoán

Địa chỉ Khu 2, Xã Phủ Lỗ
Kế toán trưởng

Nguyễn Vĩnh Hải

Địa chỉ Khu B, Thị trấn Sóc sơn
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0100894199, 38843414, T.N. CO., LTD, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tân Minh, Ngô Thị Hoán, Nguyễn Vĩnh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752