Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng

IDI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng - IDI .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 163, tổ 25B, cụm 7 - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0100975786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0100975786

Ngày cấp 16-03-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng

Tên giao dịch

IDI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 7182478 / 7182478
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 163, tổ 25B, cụm 7 - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 7182478 / 7182478
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 163, tổ 25B, cụm 7 - - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0100975786 / 12-09-2003 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1, tổ 1, cụm 1-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thị Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đào Thị Quế Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0100975786, 7182478, IDI .,JSC, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Đỗ Thị Xuân, Đào Thị Quế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Khai thác thuỷ sản biển 03110
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Khai thác và thu gom than cứng 05100
17 Khai thác và thu gom than non 05200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
20 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Khai thác và thu gom than bùn 08920
24 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
30 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
31 Dịch vụ liên quan đến in 18120
32 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
33 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
38 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
39 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
40 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Thu gom rác thải không độc hại 38110
43 Thu gom rác thải độc hại 3812
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
45 Tái chế phế liệu 3830
46 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình công ích 42200
50 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
51 Phá dỡ 43110
52 Chuẩn bị mặt bằng 43120
53 Lắp đặt hệ thống điện 43210
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
68 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
72 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
73 Dịch vụ đóng gói 82920
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
75 Giáo dục nghề nghiệp 8532
76 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100975786 CN phía Bắc-Công ty CP đầu tư PT Hạ tầng 163 tổ 25B, cụm 7, P.Tứ Liên
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0100975786 CN phía Bắc-Công ty CP đầu tư PT Hạ tầng 163 tổ 25B, cụm 7, P.Tứ Liên