Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng Quân

HONG QUAN CO., LTD.

Công Ty TNHH Hồng Quân - HONG QUAN CO., LTD. có địa chỉ tại Số 809, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0101000133 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101000133

Ngày cấp 08-05-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng Quân

Tên giao dịch

HONG QUAN CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0438773188 / 0438776617
Địa chỉ trụ sở

Số 809, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438773188 / 0438776617
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 809, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101000133 / 28-03-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-05-2000
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hoàng Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 809, đường Ngô Gia Tự-Phường Đức Giang-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Hoàng Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Đắc Văn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0101000133, 0438773188, HONG QUAN CO., LTD., Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Bùi Thị Hoàng Lan, Đỗ Đắc Văn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
12 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210