Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH XNK máy & thiết bị Toàn Cầu

Công ty TNHH XNK máy & thiết bị Toàn Cầu có địa chỉ tại 15 Ngõ văn chỉ, bạch mai, phường ô cầu dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101009721 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101009721

Ngày cấp 25-05-2000 Ngày đóng MST 13-08-2009
Tên chính thức

Công ty TNHH XNK máy & thiết bị Toàn Cầu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 8634640 / 7197529
Địa chỉ trụ sở

15 Ngõ văn chỉ, bạch mai, phường ô cầu dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 5330782 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15 Ngõ văn chỉ, bạch mai, phường ô cầu dền - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102000342 / 25-04-2001 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT HN
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2000
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Chiến Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

15 ngõ văn chỉ-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Chiến Thắng

Địa chỉ 15 ngõ văn chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101009721, 0102000342, 8634640, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Ô Cầu Dền, Trần Chiến Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663