Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Cung ứng Vật Tư Hà Nội

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Cung ứng Vật Tư Hà Nội có địa chỉ tại Lô CN4, Khu công nghiệp Nguyên Khê - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101029407 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101029407

Ngày cấp 03-07-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Cung ứng Vật Tư Hà Nội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 8839073-0913250906 /
Địa chỉ trụ sở

Lô CN4, Khu công nghiệp Nguyên Khê - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8839073-0913250906 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô CN4, Khu công nghiệp Nguyên Khê - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101029407 / 23-03-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2000
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 139, khối 1B-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trương quốc Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101029407, 8839073-0913250906, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Nguyên Khê, Phan Văn Hùng, Trương quốc Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
5 Sản xuất than cốc 19100
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Đại lý 46101
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933