Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH công nghệ xây dựng môi trường

Công ty TNHH công nghệ xây dựng môi trường có địa chỉ tại Số 23 ngõ 131 thái hà - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101029654 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101029654

Ngày cấp 03-07-2000 Ngày đóng MST 28-11-2012
Tên chính thức

Công ty TNHH công nghệ xây dựng môi trường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 8574050 / 5371482
Địa chỉ trụ sở

Số 23 ngõ 131 thái hà - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8574050 / 5371482
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23 ngõ 131 thái hà - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0102000696 / 22-06-2000 Cơ quan cấp Sở KH & ĐT HN
Năm tài chính 01-01-2000 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2000
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Viết Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

22 tổ 65 khương mai-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn thị Thanh Trâm

Địa chỉ P410 c19 tt thanh xuân bắc
Kế toán trưởng

Hoàng quốc Sáng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101029654, 0102000696, 8574050, Hà Nội, Quận Đống Đa, Đoàn Viết Quân, Nguyễn thị Thanh Trâm, Hoàng quốc Sáng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663