Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Việt

TV., PTE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Việt - TV., PTE có địa chỉ tại 23B tổ 71 - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101036683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101036683

Ngày cấp 20-07-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiến Việt

Tên giao dịch

TV., PTE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 5725443 /
Địa chỉ trụ sở

23B tổ 71 - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 5725443 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 23B tổ 71 - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101036683 / 28-06-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Đức Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đa Phúc-Xã Sài Sơn-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Văn Vạn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101036683, 5725443, TV., PTE, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thổ Quan, Đào Đức Tú, Đặng Văn Vạn, Nguyễn Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
8 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
9 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
12 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200