Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hùng Ngân

CôNG TY TNHH TMVT HùNG NGâN

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hùng Ngân - CôNG TY TNHH TMVT HùNG NGâN có địa chỉ tại Số 2 Km6 quốc lộ 2 - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0101063503 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101063503

Ngày cấp 02-11-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hùng Ngân

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TMVT HùNG NGâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 8843210 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2 Km6 quốc lộ 2 - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8843210 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2 Km6 quốc lộ 2 - - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101063503 / 06-10-2000 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2000
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 Km 6 quốc lộ 2-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Ngân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Kim Ngân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101063503, 8843210, CôNG TY TNHH TMVT HùNG NGâN, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Nguyễn Thị Kim Ngân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933