Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Thái Nguyên Công Ty TNHH Kỹ Thuật Làm Sạch Và Thương Mại Quốc Tế

ICT THAI NGUYEN BRANCH

Chi Nhánh Thái Nguyên Công Ty TNHH Kỹ Thuật Làm Sạch Và Thương Mại Quốc Tế - ICT THAI NGUYEN BRANCH có địa chỉ tại Xóm Chùa - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên. Mã số thuế 0101083330-004 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101083330-004

Ngày cấp 31-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Thái Nguyên Công Ty TNHH Kỹ Thuật Làm Sạch Và Thương Mại Quốc Tế

Tên giao dịch

ICT THAI NGUYEN BRANCH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Phổ Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Chùa - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Chùa - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101083330-004 / 31-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Văn Quảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7, ngõ Đình Đông-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0101083330-004, ICT THAI NGUYEN BRANCH, Thái Nguyên, Thị Xã Phổ Yên, Xã Nam Tiến, Hà Văn Quảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
10 Thu gom rác thải độc hại 3812
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn tổng hợp 46900
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Dịch vụ ăn uống khác 56290
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
29 Cung ứng lao động tạm thời 78200
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
35 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
36 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
37 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
38 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
40 Giáo dục nghề nghiệp 8532
41 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200