Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Thư

TIEN THU TRADING LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Thư - TIEN THU TRADING LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số 168 đường Láng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101112937 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101112937

Ngày cấp 19-04-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tiến Thư

Tên giao dịch

TIEN THU TRADING LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 22431050 /
Địa chỉ trụ sở

Số 168 đường Láng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 22431050 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 168 đường Láng - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101112937 / 07-02-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-04-2001
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Anh Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 168, đường Láng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Anh Thư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101112937, 22431050, TIEN THU TRADING LIMITED COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Mai Anh Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giày dép 15200
2 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
7 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
11 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
18 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
19 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
20 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
26 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Cơ sở lưu trú khác 5590
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
35 Đại lý du lịch 79110
36 Điều hành tua du lịch 79120
37 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
38 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
41 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
42 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210