Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Giang Hồng

G-H CO., LTD

Công ty TNHH Giang Hồng - G-H CO., LTD có địa chỉ tại Khu Công nghiệp Đồng Văn - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam. Mã số thuế 0101115663 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hà Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101115663

Ngày cấp 26-04-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Giang Hồng

Tên giao dịch

G-H CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hà Nam Điện thoại / Fax 03513582605 / 0913217079
Địa chỉ trụ sở

Khu Công nghiệp Đồng Văn - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03513582605 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Công nghiệp Đồng Văn - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Duy Tiên - Hà Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101115663 / 01-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Hà Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đậu Nguyên Khôi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101115663, 03513582605, G-H CO., LTD, Hà Nam, Huyện Duy Tiên, Thị Trấn Đồng Văn, Nguyễn Trọng Hồng, Đậu Nguyên Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210