Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh

QUốC KHáNH COMMERCIAL AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh - QUốC KHáNH COMMERCIAL AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 170, đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101145192 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101145192

Ngày cấp 20-07-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Khánh

Tên giao dịch

QUốC KHáNH COMMERCIAL AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435745077 / 0435745080
Địa chỉ trụ sở

Số 170, đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435745077 / 0435745080
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 170, đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101145192 / 22-06-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khởi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 521, đường Nguyễn Chí Thanh-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khởi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thạch Văn Năng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101145192, 0435745077, QUốC KHáNH COMMERCIAL AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Khương Thượng, Nguyễn Văn Khởi, Thạch Văn Năng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Khai thác và thu gom than bùn 08920
10 Khai thác muối 08930
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
20 Sản xuất đường 10720
21 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
22 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
23 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
26 Sản xuất rượu vang 11020
27 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
28 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
29 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
30 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
31 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
32 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
33 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
40 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
41 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
42 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
43 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
44 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
45 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
46 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
47 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
48 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
49 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
50 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
51 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
52 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
53 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
54 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
55 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
56 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
57 Đúc sắt thép 24310
58 Đúc kim loại màu 24320
59 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
60 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
61 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
66 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
67 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
68 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
69 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
70 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
71 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
72 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
73 Sản xuất pin và ắc quy 27200
74 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
75 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
76 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
77 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
78 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
79 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
80 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
81 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
82 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
83 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
84 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
85 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
86 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
87 Sản xuất máy luyện kim 28230
88 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
89 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
90 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
91 Sản xuất xe có động cơ 29100
92 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
93 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
94 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
95 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
96 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
97 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
98 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
99 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
100 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
101 Sản xuất nhạc cụ 32200
102 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
103 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
104 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
105 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
106 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
107 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
108 Sửa chữa thiết bị điện 33140
109 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
110 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
111 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
112 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
113 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
114 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
115 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
116 Thu gom rác thải không độc hại 38110
117 Thu gom rác thải độc hại 3812
118 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
119 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
120 Tái chế phế liệu 3830
121 Xây dựng nhà các loại 41000
122 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
123 Xây dựng công trình công ích 42200
124 Phá dỡ 43110
125 Chuẩn bị mặt bằng 43120
126 Lắp đặt hệ thống điện 43210
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
129 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
130 Bán mô tô, xe máy 4541
131 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
132 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bán buôn gạo 46310
135 Bán buôn thực phẩm 4632
136 Bán buôn đồ uống 4633
137 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
138 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
143 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
144 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn tổng hợp 46900
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
148 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
149 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
150 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
151 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
152 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
153 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
154 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
155 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
156 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
157 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
158 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
159 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
160 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
161 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
162 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
163 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
164 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
165 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
166 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
167 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
168 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
169 Vận tải bằng xe buýt 49200
170 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
171 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
172 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
173 Vận tải đường ống 49400
174 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
175 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
176 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
177 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
178 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
179 Bốc xếp hàng hóa 5224
180 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
181 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
182 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
183 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
184 Xuất bản phần mềm 58200
185 Lập trình máy vi tính 62010
186 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
187 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
188 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
189 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
190 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
191 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
192 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
193 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
194 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
195 Quảng cáo 73100
196 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
197 Cho thuê xe có động cơ 7710
198 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
199 Cho thuê băng, đĩa video 77220
200 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
201 Đại lý du lịch 79110
202 Điều hành tua du lịch 79120
203 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
204 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
205 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
206 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
207 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
208 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
209 Dịch vụ đóng gói 82920
210 Giáo dục nghề nghiệp 8532
211 Đào tạo cao đẳng 85410
212 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
213 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
214 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
215 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
216 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
217 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
218 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
219 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
220 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101145192 Cửa hàng 30 Đông Tác
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101145192 Cửa hàng 30 Đông Tác