Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quan Hệ Quốc Tế - Đầu Tư Sản Xuất

CIRI

Công Ty Cổ Phần Quan Hệ Quốc Tế - Đầu Tư Sản Xuất - CIRI có địa chỉ tại Số 508 đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101147055 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101147055

Ngày cấp 26-07-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quan Hệ Quốc Tế - Đầu Tư Sản Xuất

Tên giao dịch

CIRI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0438533410 / 0435631780
Địa chỉ trụ sở

Số 508 đường Trường Chinh - Phường Ngã Tư Sở - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 16- tòa tháp VCCI, số 09 đường Đào Duy Anh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 3807 / C.Q ra quyết định Bộ GTVT
GPKD/Ngày cấp 0101147055 / 13-05-2005 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 541 Tổng số lao động 541
Cấp Chương loại khoản 1-158-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

504 C10 tập thể Quỳnh Mai-Phường Quỳnh Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thành Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngân Văn Chuyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0101147055, 0438533410, CIRI, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ngã Tư Sở, Phạm Thành Công, Ngân Văn Chuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
16 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Khai thác và thu gom than cứng 05100
19 Khai thác và thu gom than non 05200
20 Khai thác dầu thô 06100
21 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
22 Khai thác quặng sắt 07100
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Khai thác và thu gom than bùn 08920
28 Khai thác muối 08930
29 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
35 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
40 Sản xuất than cốc 19100
41 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
42 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
43 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
44 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
45 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
46 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
47 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
48 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
49 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
50 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
53 Sản xuất xe có động cơ 29100
54 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
57 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
58 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
59 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
60 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Thu gom rác thải độc hại 3812
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
67 Xây dựng nhà các loại 41000
68 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
69 Xây dựng công trình công ích 42200
70 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
71 Phá dỡ 43110
72 Chuẩn bị mặt bằng 43120
73 Lắp đặt hệ thống điện 43210
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
75 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Bán mô tô, xe máy 4541
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
94 Bán buôn tổng hợp 46900
95 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
96 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
99 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
100 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
101 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
102 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
103 Vận tải hành khách đường sắt 49110
104 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
105 Vận tải bằng xe buýt 49200
106 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
108 Vận tải đường ống 49400
109 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
110 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
112 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
113 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
114 Xuất bản phần mềm 58200
115 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
116 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
117 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
119 Đại lý du lịch 79110
120 Điều hành tua du lịch 79120
121 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
122 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
124 Giáo dục nghề nghiệp 8532

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101147055 Tổng Công Ty Xây Dựng Công Trình Giao Thông 8 - Ctcp Số 18 phố Hồ Đắc Di
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101147055 CN Công ty quan hệ quốc tế - đầu tư sản xuất tại TP HCM LL1G1 Ba Vì, phường 15
2 0101147055 CN công ty cổ phần quan hệ quốc tế đầu tư sản xuất Km số 9 đường Láng - Hoà Lạc, xã Lại Yên
3 0101147055 Công Ty Cổ Phần Quan Hệ Quốc Tế Đầu Tư Sản Xuất - Chi Nhánh Lô 19, đường Thủ Dầu Một, khu Công nghiệp Bắc Duyên Hải
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101147055 CN Công ty quan hệ quốc tế - đầu tư sản xuất tại TP HCM LL1G1 Ba Vì, phường 15
2 0101147055 CN công ty cổ phần quan hệ quốc tế đầu tư sản xuất Km số 9 đường Láng - Hoà Lạc, xã Lại Yên
3 0101147055 Công Ty Cổ Phần Quan Hệ Quốc Tế Đầu Tư Sản Xuất - Chi Nhánh Lô 19, đường Thủ Dầu Một, khu Công nghiệp Bắc Duyên Hải
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101147055 kho hàng 27/785 trương định