Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Môi Trường Thăng Long

ENSERCO

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Môi Trường Thăng Long - ENSERCO có địa chỉ tại Số 88, ngõ 203, Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0101156758 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101156758

Ngày cấp 28-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Môi Trường Thăng Long

Tên giao dịch

ENSERCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0437320540 / 0437320541
Địa chỉ trụ sở

Số 88, ngõ 203, Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437320540 / 0437320541
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 88, ngõ 203, Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 3853 / C.Q ra quyết định UBND Thành phố Hà Nội
GPKD/Ngày cấp 0101156758 / 07-08-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2001
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-558-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phúc Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 36, phố Hàng Cân-Phường Hàng Đào-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn phúc Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

đinh thị cẩm Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0101156758, 0437320540, ENSERCO, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Đô, Nguyễn Phúc Thành, Nguyễn phúc Thành, đinh thị cẩm Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
2 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
3 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
34 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
40 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
41 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
42 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
44 Hoạt động thể thao khác 93190
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
46 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320