Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Linh Kiện Điện Tử Sei (việt Nam)

Sei Electronic Components (vietnam), Ltd.

Công Ty TNHH Linh Kiện Điện Tử Sei (việt Nam) - Sei Electronic Components (vietnam), Ltd. có địa chỉ tại Lô C-6, Khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0101167728 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101167728

Ngày cấp 02-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Linh Kiện Điện Tử Sei (việt Nam)

Tên giao dịch

Sei Electronic Components (vietnam), Ltd.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô C-6, Khu công nghiệp Thăng Long, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101167728 / 02-06-2008 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 02-06-2008 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1244 Tổng số lao động 1244
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Katsumi Nambu

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ tầng 702, số 26 Phạm Huy Thông-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Masaki Okusawa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0101167728, Sei Electronic Components (vietnam), Ltd., Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Võng La, Katsumi Nambu, Masaki Okusawa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
22 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
23 Sản xuất xe có động cơ 29100
24 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
27 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
28 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
29 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
30 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
31 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
32 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
33 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990