Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Chế Biến Và Thương Mại Thanh Hoa

THANH HOA T&PC., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Chế Biến Và Thương Mại Thanh Hoa - THANH HOA T&PC., JSC có địa chỉ tại Thôn Nam Lý - Xã Bắc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0101173545 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101173545

Ngày cấp 30-10-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Chế Biến Và Thương Mại Thanh Hoa

Tên giao dịch

THANH HOA T&PC., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 35975188 / 35975188
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Lý - Xã Bắc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 35975188 / 35975188
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Lý - Xã Bắc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101173545 / 31-08-2011 Cơ quan cấp BRO No. 2
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mai Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 46-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Mai Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê đình Kỳ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101173545, 35975188, THANH HOA T&PC., JSC, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Bắc Sơn, Trần Thị Mai Hương, Lê đình Kỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730