Đại Học Quốc Gia Hà Nội có địa chỉ tại 144 Xuân Thuỷ - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0101183303 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101183303 |
Ngày cấp | 22-07-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8340569 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 144 Xuân Thuỷ - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 144 Xuân Thuỷ - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 97 / | C.Q ra quyết định | Chính Phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2001 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2001 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-044-490-501 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phùng Xuân Nhạ |
Địa chỉ chủ sở hữu | 144 Xuân Thuỷ-Quận Cầu Giấy-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Phùng Xuân Nhạ |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Xuân Hoan |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0101183303, 8340569, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Phùng Xuân Nhạ, Nguyễn Xuân Hoan
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101183303 | Ban Quản lý các dự án | Số 144 đường Xuân Thủy |
| 2 | 0101183303 | Trường Đại Học Công Nghệ | Nhà E3, 144 Xuân Thuỷ |
| 3 | 0101183303 | TT đảm bảo chất lượng đào tạo và nghiên cứu PT giáo dục | Km 8 đường 32 |
| 4 | 0101183303 | Viện vi sinh vật và công nghệ sinh học | Nhà E2 đại học quốc gia Hà Nội, số 144, đường Xuân Thuỷ |
| 5 | 0101183303 | Trường Đại học Kinh tế thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | Nhà E1 đường Xuân Thuỷ |
| 6 | 0101183303 | Văn phòng đại học quốc gia Hà nội | 144 Đường Xuân thuỷ |
| 7 | 0101183303 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | Đường Phạm Văn Đồng |
| 8 | 0101183303 | Khoa sau Đại Học trực thuộc Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Phòng 501 nhà G7 số 144 Xuân Thuỷ |
| 9 | 0101183303 | Khoa Luật Trực Thuộc Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Nhà E1 số 144 Xuân Thuỷ |
| 10 | 0101183303 | Trung tâm luật biển và hàng hải Quốc tế | Nhà A10-ngõ 6-Doãn Kế Thiện |
| 11 | 0101183303 | Trung tâm công nghệ đào tạo và hệ thống việc làm | 144 đường Xuân Thuỷ |
| 12 | 0101183303 | Trung tâm nghiên cứu kinh tế phát triển | Tầng 8, C1T, 144 Xuân Thủy |
| 13 | 0101183303 | Trung Tâm Đào Tạo, Bồi Dưỡng Giảng Viên Lý Luận Chính Trị | Tầng 1 Nhà G7 - 144 Xuân Thủy |
| 14 | 0101183303 | Quỹ Phát Triển Khoa Học Công Nghệ | 144 Xuân Thủy |
| 15 | 0101183303 | Trung Tâm Hỗ Trợ Nghiên Cứu Châu á | 144 Xuân Thủy |
| 16 | 0101183303 | Trung Tâm Giáo Dục Quốc Phòng - An Ninh Đại Học Quốc Gia Hà | 144 Xuân Thủy |
| 17 | 0101183303 | Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách | P707 nhà E4, 144 Xuân Thuỷ |
| 18 | 0101183303 | Trung Tâm Phát Triển Hệ Thống | 144 Xuân Thủy |
| 19 | 0101183303 | Trung tâm truyền thông và quan hệ công chúng | 144 Xuân Thuỷ |
| 20 | 0101183303 | Trung tâm quốc tế nghiên cứu biến đổi toàn cầu | Tầng 2, nhà G Đại học QGHN, 144 Xuân Thủy |
| 21 | 0101183303 | Trung Tâm Thông Tin Thư Viện | 144 Đường Xuân Thủy |
| 22 | 0101183303 | BQL CT "Tăng cường năng lực và CGCN giảm thiểu địa tai biến | 144 Xuân Thủy |
| 23 | 0101183303 | Trung tâm hỗ trợ sinh viên | Nhà E4, 144 Xuân Thủy |
| 24 | 0101183303 | Trung tâm luật so sánh | nhà E1, 144 đường Xuân Thủy, khoa Luật |
| 25 | 0101183303 | Trung tâm nghiên cứu đầu tư nước ngoài | P800 và 801 toà nhà Việt úc, trường ĐH Kinh tế,khu Mỹ Đình 1 |
| 26 | 0101183303 | Trung tâm nghiên cứu đô thị | 144 Xuân Thủy |
| 27 | 0101183303 | Trung tâm nghiên cứu quản trị kinh doanh | phòng 307 E4, 144 đường Xuân Thuỷ |
| 28 | 0101183303 | Viện Công nghệ thông tin | E3, 144 Xuân Thuỷ |
| 29 | 0101183303 | Khoa Y - Dược trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | Số 144 Xuân Thuỷ |
| 30 | 0101183303 | Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực | Nhà C1T, ĐHQG Hà Nội, số 144 Xuân Thủy |
| 31 | 0101183303 | Bệnh viện Đại học Quốc gia Hà Nội | 144 Xuân Thủy |
| 32 | 0101183303 | Trung tâm phát triển Đại học Quốc gia Hà Nội | Số 144 đường Xuân Thủy |
| 33 | 0101183303 | TT đào tạo liên kết, dịch vụ KHCN và chuyển giao tri thức | P.108, nhà G2, Số 144 Xuân Thủy |
| 34 | 0101183303 | Trung tâm Hợp tác và Chuyển giao tri thức | Số 144 đường Xuân Thủy |
| 35 | 0101183303 | Viện Quốc tế Pháp ngữ | Tầng 2, C3, số 144 Xuân Thủy |
| 36 | 0101183303 | Ban quản lý ký túc xá Mỹ Đình | Hàm Nghi |
| 37 | 0101183303 | Ban quản lý trường đại học Việt Nhật | Tầng 10, TN điều hành ĐH Quốc Gia Hà Nội, Số 144 Xuân Thủy |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101183303 | Ban Quản lý các dự án | Số 144 đường Xuân Thủy |
| 2 | 0101183303 | Trường Đại Học Công Nghệ | Nhà E3, 144 Xuân Thuỷ |
| 3 | 0101183303 | TT đảm bảo chất lượng đào tạo và nghiên cứu PT giáo dục | Km 8 đường 32 |
| 4 | 0101183303 | Viện vi sinh vật và công nghệ sinh học | Nhà E2 đại học quốc gia Hà Nội, số 144, đường Xuân Thuỷ |
| 5 | 0101183303 | Trường Đại học Kinh tế thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | Nhà E1 đường Xuân Thuỷ |
| 6 | 0101183303 | Văn phòng đại học quốc gia Hà nội | 144 Đường Xuân thuỷ |
| 7 | 0101183303 | Trường Đại Học Ngoại Ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội | Đường Phạm Văn Đồng |
| 8 | 0101183303 | Khoa sau Đại Học trực thuộc Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Phòng 501 nhà G7 số 144 Xuân Thuỷ |
| 9 | 0101183303 | Khoa Luật Trực Thuộc Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Nhà E1 số 144 Xuân Thuỷ |
| 10 | 0101183303 | Trung tâm luật biển và hàng hải Quốc tế | Nhà A10-ngõ 6-Doãn Kế Thiện |
| 11 | 0101183303 | Trung tâm công nghệ đào tạo và hệ thống việc làm | 144 đường Xuân Thuỷ |
| 12 | 0101183303 | Trung tâm nghiên cứu kinh tế phát triển | Tầng 8, C1T, 144 Xuân Thủy |
| 13 | 0101183303 | Trung Tâm Đào Tạo, Bồi Dưỡng Giảng Viên Lý Luận Chính Trị | Tầng 1 Nhà G7 - 144 Xuân Thủy |
| 14 | 0101183303 | Quỹ Phát Triển Khoa Học Công Nghệ | 144 Xuân Thủy |
| 15 | 0101183303 | Trung Tâm Hỗ Trợ Nghiên Cứu Châu á | 144 Xuân Thủy |
| 16 | 0101183303 | Trung Tâm Giáo Dục Quốc Phòng - An Ninh Đại Học Quốc Gia Hà | 144 Xuân Thủy |
| 17 | 0101183303 | Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách | P707 nhà E4, 144 Xuân Thuỷ |
| 18 | 0101183303 | Trung Tâm Phát Triển Hệ Thống | 144 Xuân Thủy |
| 19 | 0101183303 | Trung tâm truyền thông và quan hệ công chúng | 144 Xuân Thuỷ |
| 20 | 0101183303 | Trung tâm quốc tế nghiên cứu biến đổi toàn cầu | Tầng 2, nhà G Đại học QGHN, 144 Xuân Thủy |
| 21 | 0101183303 | Trung Tâm Thông Tin Thư Viện | 144 Đường Xuân Thủy |
| 22 | 0101183303 | BQL CT "Tăng cường năng lực và CGCN giảm thiểu địa tai biến | 144 Xuân Thủy |
| 23 | 0101183303 | Trung tâm hỗ trợ sinh viên | Nhà E4, 144 Xuân Thủy |
| 24 | 0101183303 | Trung tâm luật so sánh | nhà E1, 144 đường Xuân Thủy, khoa Luật |
| 25 | 0101183303 | Trung tâm nghiên cứu đầu tư nước ngoài | P800 và 801 toà nhà Việt úc, trường ĐH Kinh tế,khu Mỹ Đình 1 |
| 26 | 0101183303 | Trung tâm nghiên cứu đô thị | 144 Xuân Thủy |
| 27 | 0101183303 | Trung tâm nghiên cứu quản trị kinh doanh | phòng 307 E4, 144 đường Xuân Thuỷ |
| 28 | 0101183303 | Viện Công nghệ thông tin | E3, 144 Xuân Thuỷ |
| 29 | 0101183303 | Khoa Y - Dược trực thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội | Số 144 Xuân Thuỷ |
| 30 | 0101183303 | Trung tâm Dự báo và Phát triển nguồn nhân lực | Nhà C1T, ĐHQG Hà Nội, số 144 Xuân Thủy |
| 31 | 0101183303 | Bệnh viện Đại học Quốc gia Hà Nội | 144 Xuân Thủy |
| 32 | 0101183303 | Trung tâm phát triển Đại học Quốc gia Hà Nội | Số 144 đường Xuân Thủy |
| 33 | 0101183303 | TT đào tạo liên kết, dịch vụ KHCN và chuyển giao tri thức | P.108, nhà G2, Số 144 Xuân Thủy |
| 34 | 0101183303 | Trung tâm Hợp tác và Chuyển giao tri thức | Số 144 đường Xuân Thủy |
| 35 | 0101183303 | Viện Quốc tế Pháp ngữ | Tầng 2, C3, số 144 Xuân Thủy |
| 36 | 0101183303 | Ban quản lý ký túc xá Mỹ Đình | Hàm Nghi |
| 37 | 0101183303 | Ban quản lý trường đại học Việt Nhật | Tầng 10, TN điều hành ĐH Quốc Gia Hà Nội, Số 144 Xuân Thủy |