Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thái Dương

NEW SUN CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thái Dương - NEW SUN CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 13B, phố Chân Cầm - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0101183582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101183582

Ngày cấp 22-11-2001 Ngày đóng MST 07-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thái Dương

Tên giao dịch

NEW SUN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 7341031 / 7341031
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 13B, phố Chân Cầm - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 7341031 / 7341031
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 13B, phố Chân Cầm - Phường Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101183582 / 13-11-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13B, phố Chân Cầm-Phường Hàng Trống-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Thị Kim Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101183582, 7341031, NEW SUN CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Trống, Trần Thị Kim Thanh, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
13 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
14 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
15 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Thu gom rác thải không độc hại 38110
18 Thu gom rác thải độc hại 3812
19 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
21 Tái chế phế liệu 3830
22 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn thủy sản 46322
34 Bán buôn rau, quả 46323
35 Bán buôn thực phẩm khác 46329
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100