Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Ngân Sơn

NGAN SON., JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Ngân Sơn - NGAN SON., JSC có địa chỉ tại Số 46 - BT7 Khu đô thị mới Văn Quán - Yên Phúc - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0101198331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101198331

Ngày cấp 09-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Ngân Sơn

Tên giao dịch

NGAN SON., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433120328 /
Địa chỉ trụ sở

Số 46 - BT7 Khu đô thị mới Văn Quán - Yên Phúc - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433120328 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 46 - BT7 Khu đô thị mới Văn Quán - Yên Phúc - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101198331 / 28-12-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 46 - BT7 Khu Đô thị mới Văn Quán - Yên Phúc-Phường Văn Quán-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Ngà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0101198331, 0433120328, NGAN SON., JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Nguyễn Văn Ngà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Thu gom rác thải không độc hại 38110
15 Thu gom rác thải độc hại 3812
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ ăn uống khác 56290
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
45 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
46 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Cung ứng lao động tạm thời 78200
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Đại lý du lịch 79110
52 Điều hành tua du lịch 79120
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
54 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990