Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Anh

VAT ., JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Anh - VAT ., JSC có địa chỉ tại Số 337A Phố Huế - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101198733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101198733

Ngày cấp 10-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Việt Anh

Tên giao dịch

VAT ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 8217159 / 9784375
Địa chỉ trụ sở

Số 337A Phố Huế - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8217159 / 9784357
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 337A Phố Huế - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101198733 / 10-01-2002 Cơ quan cấp Ha noi BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Văn Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Xã Ninh Sở-Xã Ninh Sở-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Lưu Văn Đoàn

Địa chỉ Xâm Dương II, xã Ninh Sở
Kế toán trưởng

Phạm Thanh Huyền

Địa chỉ Xâm Dương II, xã Ninh Sở
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0101198733, 8217159, VAT ., JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phố Huế, Lưu Văn Đoàn, Phạm Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
15 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
19 Thu gom rác thải không độc hại 38110
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
27 Bốc xếp hàng hóa 5224
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730