Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường

TTT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường - TTT CO.,LTD có địa chỉ tại Số 6, ngõ 26, dốc Thọ Lão - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101204465 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101204465

Ngày cấp 28-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường

Tên giao dịch

TTT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax 0439716589 /
Địa chỉ trụ sở

Số 6, ngõ 26, dốc Thọ Lão - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439716589 / 9438192
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6, ngõ 26, dốc Thọ Lão - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101204465 / 24-12-2001 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 51 Tổng số lao động 51
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hải Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngõ 26, dốc Thọ Lão-Phường Đống Mác-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Hải Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Minh Hiền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101204465, 0439716589, TTT CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đống Mác, Vũ Hải Phong, Phạm Minh Hiền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
20 Sản xuất rượu vang 11020
21 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
22 Sản xuất giày dép 15200
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
32 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
33 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
34 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
35 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
39 Sản xuất xe có động cơ 29100
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
42 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
45 Sửa chữa thiết bị điện 33140
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Đại lý 46101
57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
58 Bán buôn gạo 46310
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ uống 4633
61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
62 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn tổng hợp 46900
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
74 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
75 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
78 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
79 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
80 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
81 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
82 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
88 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
89 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
90 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
91 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
95 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
97 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
98 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
99 Dịch vụ ăn uống khác 56290
100 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
101 Xuất bản phần mềm 58200
102 Hoạt động chiếu phim 5914
103 Lập trình máy vi tính 62010
104 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
105 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
108 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
109 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
111 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
112 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
113 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
114 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
115 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
116 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101204465 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường Tại Đà Nẵng 36 Ca Văn Thỉnh
2 0101204465 CN Cty TNHH Thiên Thuận Tường tại TPNha Trang tỉnh Khánh hoà Số 24 Huỳnh Tịnh Của, P.Phước Long
3 0101204465 Công ty TNHH Thiên Thuận Tường - Chi Nhánh Hà Đông Số 630 đường Quang Trung
4 0101204465 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường (Tp Hà Nội) 456/7 Cao Thắng
5 0101204465 Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Thuận Tường Số 6, ngõ 26, dốc Thọ Lão
6 0101204465 Cửa hàng 306 Hồ Tùng Mậu
7 0101204465 Kho Safi - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường Tại Đà N Lô 39 Đường số 2 Khu công nghiệp An Đồn
8 0101204465 Kho Tân Thanh - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường Tại Lô 39 Đường số 2 Khu công nghiệp An Đồn
9 0101204465 Kho Vietrans - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường Tại 35- Ngô Quyền
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101204465 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường Tại Đà Nẵng 36 Ca Văn Thỉnh
2 0101204465 CN Cty TNHH Thiên Thuận Tường tại TPNha Trang tỉnh Khánh hoà Số 24 Huỳnh Tịnh Của, P.Phước Long
3 0101204465 Công ty TNHH Thiên Thuận Tường - Chi Nhánh Hà Đông Số 630 đường Quang Trung
4 0101204465 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường (Tp Hà Nội) 456/7 Cao Thắng
5 0101204465 Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Thuận Tường Số 6, ngõ 26, dốc Thọ Lão
6 0101204465 Cửa hàng 306 Hồ Tùng Mậu
7 0101204465 Kho Safi - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường Tại Đà N Lô 39 Đường số 2 Khu công nghiệp An Đồn
8 0101204465 Kho Tân Thanh - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường Tại Lô 39 Đường số 2 Khu công nghiệp An Đồn
9 0101204465 Kho Vietrans - Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiên Thuận Tường Tại 35- Ngô Quyền
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0101204465 Trung Tõm Mua Sắm Ebest Mall - Cụng Ty TNHH Thiờn Thuận Tườn Km 12, quốc lộ 32, cụm cụng nghiệp vừa và nhỏ huyện Từ Liờm
2 0101204465 Địa Điểm Kinh Doanh - Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Thiờn Thuận Tườ 1014B1 Thoại Ngọc Hầu
3 0101204465 Nhà Hàng Cafe Nhó Viờn - Cụng Ty TNHH Thiờn Thuận Tường Km 12, quốc lộ 32, cụm cụng nghiệp vừa và nhỏ huyện Từ Liờm
4 0101204465 Địa Điểm Kinh Doanh Số 3 - Cụng Ty TNHH Thiờn Thuận Tường Tầng 2, khu thương mại - dịch vụ Trung Văn II
5 0101204465 VP giao dịch Khỏch Sạn Hoàng Hà Số 126 Hồ Tựng Mậu
6 0101204465 Kho hàng Lụ đất tổ 14, thị trấn Cầu Diễn
7 0101204465 Siờu Thị Điện Mỏy Ebest-Chi Nhỏnh Cụng Ty TNHH Thiờn Thuận T 70 Lữ Gia