Công ty TNHH Phương tiện quảng cáo VS - VS media adverting company limited có địa chỉ tại Phòng 404 nhà B, 23B hàng tre, phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0101217383 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101217383 |
Ngày cấp | 25-03-2002 | Ngày đóng MST | 29-12-2006 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH Phương tiện quảng cáo VS |
Tên giao dịch | VS media adverting company limited |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm | Điện thoại / Fax | 049420855 / 04-9420857 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phòng 404 nhà B, 23B hàng tre, phường Lý Thái Tổ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 9420855 / 04-9420857 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 58 Nguyễn Quyền - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0102003680 / 16-10-2001 | Cơ quan cấp | Phòng đăng ký kinh doanh - Sở KHĐT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-580-583 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Vũ trường Sơn |
Địa chỉ chủ sở hữu | Phòng 404 nhà B 23B hàng tre, phường Lý Thái Tổ-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Vũ trường Sơn |
Địa chỉ | Phòng 404 nhà B 23B hàng tre, phường Lý Thái Tổ | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị nga |
Địa chỉ | Số a$ Tổ 14 Phường đồng Nhân | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0101217383, 0102003680, 049420855, VS media adverting company limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Lý Thái Tổ, Vũ trường Sơn, Nguyễn Thị nga
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình | 5911 | |