Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trường Phát

T.T.T. CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trường Phát - T.T.T. CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 10 Ngõ 66 phố ái Mộ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0101244073 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101244073

Ngày cấp 22-05-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trường Phát

Tên giao dịch

T.T.T. CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0422109992 / 0438723506
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10 Ngõ 66 phố ái Mộ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422109992 / 0438723506
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10 Ngõ 66 phố ái Mộ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101244073 / 06-05-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-05-2002
Ngày bắt đầu HĐ 5/23/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 22 Tổng số lao động 22
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7 Ngọc Lâm-Phường Bồ Đề-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Minh Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101244073, 0422109992, T.T.T. CO., LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Trần Minh Quang, Trần Thị hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Đúc sắt thép 24310
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
21 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
24 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
25 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
26 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
27 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
28 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
29 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
30 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
31 Sản xuất máy luyện kim 28230
32 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
33 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
38 Sửa chữa thiết bị điện 33140
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
64 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
72 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
73 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
75 Quảng cáo 73100
76 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
77 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
81 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
82 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
83 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
85 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
86 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
87 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
88 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120