Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Viễn Đàm - VIEN DAM TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 49 ngõ 167 phố Thanh Nhàn, phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101244806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101244806 |
Ngày cấp | 23-05-2002 | Ngày đóng MST | 25-03-2009 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Viễn Đàm |
Tên giao dịch | VIEN DAM TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng | Điện thoại / Fax | 6250453 / 6252346 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 49 ngõ 167 phố Thanh Nhàn, phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 6250453 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 49 ngõ 167 phố Thanh Nhàn, phường Quỳnh Lôi - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0102004834 / 26-03-2002 | Cơ quan cấp | Phòng ĐKKD - Sở KHĐT HN | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-05-2002 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/15/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-195 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Đàm Hiếu Học |
Địa chỉ chủ sở hữu | 49 ngõ 167 phố Thanh Nhàn, phường Quỳnh Lôi-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Đàm Hiếu Học |
Địa chỉ | 49 ngõ 167 phố Thanh Nhàn, phường Quỳnh Lôi | ||||
| Kế toán trưởng | Đàm Truyền Đức |
Địa chỉ | 49 ngõ 167 phố Thanh Nhàn, phường Quỳnh Lôi | ||||
| Ngành nghề chính | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0101244806, 0102004834, 6250453, VIEN DAM TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Quỳnh Lôi, Đàm Hiếu Học, Đàm Truyền Đức
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính | ||