Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 2 Bắc Nam

BắC NAM NO2 JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 2 Bắc Nam - BắC NAM NO2 JSC có địa chỉ tại Số 368B, phố Quang Trung - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0101267105 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101267105

Ngày cấp 06-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 2 Bắc Nam

Tên giao dịch

BắC NAM NO2 JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433117507-043311 / 0433554102
Địa chỉ trụ sở

Số 368B, phố Quang Trung - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433117507-043311 / 0433554102
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 368B, phố Quang Trung - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101267105 / 11-07-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2004
Ngày bắt đầu HĐ 8/6/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 314 lô 8 tập thể 25 Láng Hạ-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thị Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thị Minh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0101267105, 0433117507-043311, BắC NAM NO2 JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Đỗ Thị Quyên, Đỗ Thị Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
18 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
19 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Đại lý du lịch 79110
23 Điều hành tua du lịch 79120
24 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200