Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Và Mỏ Việt Nam

VITECCON., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Và Mỏ Việt Nam - VITECCON., JSC có địa chỉ tại Nhà số 3, phố Trần Kế Xương - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101270274 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101270274

Ngày cấp 16-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xây Dựng Và Mỏ Việt Nam

Tên giao dịch

VITECCON., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0422124108 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà số 3, phố Trần Kế Xương - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8290093 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà số 3 phố Trần Kế Xương, - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101270274 / 21-05-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Đình Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2, lô 4, cạnh dệt 8/3, ngõ 622, phố Minh Khai-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Đình Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoa Thị Ngọc Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101270274, 0422124108, VITECCON., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Trúc Bạch, Hoàng Đình Thành, Hoa Thị Ngọc Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
15 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất pin và ắc quy 27200
25 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
26 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
27 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
30 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Đại lý du lịch 79110
58 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
59 Dịch vụ đóng gói 82920
60 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120