Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Thương Mại - Khoáng Sản Sóc Sơn

S.M.T.S.C

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Thương Mại - Khoáng Sản Sóc Sơn - S.M.T.S.C có địa chỉ tại Khu C - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội. Mã số thuế 0101271461 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than cứng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101271461

Ngày cấp 27-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Thương Mại - Khoáng Sản Sóc Sơn

Tên giao dịch

S.M.T.S.C

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Sóc sơn Điện thoại / Fax 0435955586 /
Địa chỉ trụ sở

Khu C - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435955586 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu C - Thị trấn Sóc Sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 8382 / C.Q ra quyết định ubnd tphn
GPKD/Ngày cấp 0101271461 / 03-04-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/31/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Chí Duệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đan Tảo-Xã Tân Minh-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Chí Duệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tạ Thị Đoan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than cứng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101271461, 0435955586, S.M.T.S.C, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Thị Trấn Sóc Sơn, Đỗ Chí Duệ, Tạ Thị Đoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất than cốc 19100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
12 Đại lý 46101
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
24 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
25 Đại lý du lịch 79110
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990