Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH An Vĩnh Nguyên

\

Công Ty TNHH An Vĩnh Nguyên - \ có địa chỉ tại Số 15, ngõ 8 phố Bà Triệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0101308753 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101308753

Ngày cấp 29-11-2002 Ngày đóng MST 13-02-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH An Vĩnh Nguyên

Tên giao dịch

\

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 01243563141 /
Địa chỉ trụ sở

Số 15, ngõ 8 phố Bà Triệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01243563141 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15, ngõ 8 phố Bà Triệu - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101308753 / 24-10-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, ngõ 8 phố Bà Triệu-Phường Nguyễn Trãi-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Xuân Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Kim Loan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101308753, 01243563141, \, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Nguyễn Trãi, Trần Xuân Nguyên, Vũ Thị Kim Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất sợi 13110
9 Sản xuất vải dệt thoi 13120
10 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
55 Quảng cáo 73100
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
65 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290