Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Đổi Mới Công Nghệ Thăng Long

TL COP .,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Đổi Mới Công Nghệ Thăng Long - TL COP .,LTD có địa chỉ tại Số 6 tổ 11 - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101318335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101318335

Ngày cấp 27-12-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Đổi Mới Công Nghệ Thăng Long

Tên giao dịch

TL COP .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 7719266 / 047719266
Địa chỉ trụ sở

Số 6 tổ 11 - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 7719266 / 047719266
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 6 tổ 11 - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101318335 / 26-11-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 6 tổ 11-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Mai Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101318335, 7719266, TL COP .,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Thị Mai Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Đại lý du lịch 79110
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990