Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn Vinh

TUAN VINH T& CI CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn Vinh - TUAN VINH T& CI CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101318399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101318399

Ngày cấp 27-12-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tuấn Vinh

Tên giao dịch

TUAN VINH T& CI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 8810069 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 8810069 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101318399 / 09-12-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2008
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 45 Tổng số lao động 45
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Giảng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bầu-Xã Kim Chung-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Văn Giảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Hữu Diện

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0101318399, 8810069, TUAN VINH T& CI CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Phạm Văn Giảng, Lê Hữu Diện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100