Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lê Giang

LE GIANG CO., LTD

Công Ty TNHH Lê Giang - LE GIANG CO., LTD có địa chỉ tại Số 11, phố Hàng Đồng - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0101325212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101325212

Ngày cấp 16-01-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lê Giang

Tên giao dịch

LE GIANG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax 0948899666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, phố Hàng Đồng - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948899666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, phố Hàng Đồng - Phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101325212 / 18-12-2002 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Thu Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, phố Chợ Gạo-Phường Hàng Buồm-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Thị Thu Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Văn Vũ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0101325212, 0948899666, LE GIANG CO., LTD, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Hàng Bồ, Trịnh Thị Thu Hà, Trần Văn Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sản xuất than cốc 19100
12 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
13 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
16 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
33 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
34 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
35 Bán mô tô, xe máy 4541
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
51 Hoạt động viễn thông có dây 61100
52 Hoạt động viễn thông không dây 61200
53 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
54 Hoạt động viễn thông khác 6190
55 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
56 Cổng thông tin 63120
57 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990