Cục thú y có địa chỉ tại Số 15 ngõ 78 phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101325597 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101325597 |
Ngày cấp | 28-01-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thú y |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8696788 / 8691311 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 15 ngõ 78 phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8696788 / 8691311 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 15 ngõ 78 phường Phương Mai - - Quận Đống đa - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 89 / | C.Q ra quyết định | Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-01-2003 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-012-460-465 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Văn Đông |
Địa chỉ chủ sở hữu | 504/I2 Phương Mai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Phạm Văn Đông |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn thị Thược |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0101325597, 8696788, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Mai, Phạm Văn Đông, Nguyễn thị Thược
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101325597 | Trung tâm chẩn đoán thú y trung ương | Số 11 ngõ 78 Phương Mai |
| 2 | 0101325597 | trung tâm kiểm nghiệm thuốc thú y trung ương I | Số 30 ngõ 78 đường Giải phóng, phường Phương Mai |
| 3 | 0101325597 | Trung tâm kiểm tra vệ sinh Thú y Trung ương I | Số 28 ngõ 78 đường Giải phóng |
| 4 | 0101325597 | TRung tâm kiểm tra vệ sinh thú y TWII | 521/1 Hoàng Văn Thụ |
| 5 | 0101325597 | Trung tâm kiểm tra nghiệm thuốc thú y TWII | 521/1 Hoàng Văn Thụ |
| 6 | 0101325597 | Cơ quan Thú y vùng I | Số 50, ngõ 102 đường Trường Chinh |
| 7 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng Hải Phòng | Số 23 đường Đà nẵng |
| 8 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng Vinh | Số 12 đường Nguyễn Sinh Sắc |
| 9 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng Đà Nẵng | Số 12 Trần Quý Cáp |
| 10 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng TP. Hồ Chí Minh | Số 124 Phạm Thế Hiển |
| 11 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng CầnThơ | Số 88 đường cách mạng tháng 8 |
| 12 | 0101325597 | Trạm kiểm dịch động vật nội bài | Sân bay nội bài |
| 13 | 0101325597 | bộ phận thường trực cục thú y | 521/1 hoàng văn thụ |
| 14 | 0101325597 | trạm KD ĐV Móng cái | thị xã móng cái |
| 15 | 0101325597 | trạm KD ĐV Lào cai | thị xã lào cai |
| 16 | 0101325597 | Chi Cục Kiểm Dịch động vật vùng Quảng Ninh | Thành Phố Hạ Long |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101325597 | Trung tâm chẩn đoán thú y trung ương | Số 11 ngõ 78 Phương Mai |
| 2 | 0101325597 | trung tâm kiểm nghiệm thuốc thú y trung ương I | Số 30 ngõ 78 đường Giải phóng, phường Phương Mai |
| 3 | 0101325597 | Trung tâm kiểm tra vệ sinh Thú y Trung ương I | Số 28 ngõ 78 đường Giải phóng |
| 4 | 0101325597 | TRung tâm kiểm tra vệ sinh thú y TWII | 521/1 Hoàng Văn Thụ |
| 5 | 0101325597 | Trung tâm kiểm tra nghiệm thuốc thú y TWII | 521/1 Hoàng Văn Thụ |
| 6 | 0101325597 | Cơ quan Thú y vùng I | Số 50, ngõ 102 đường Trường Chinh |
| 7 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng Hải Phòng | Số 23 đường Đà nẵng |
| 8 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng Vinh | Số 12 đường Nguyễn Sinh Sắc |
| 9 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng Đà Nẵng | Số 12 Trần Quý Cáp |
| 10 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng TP. Hồ Chí Minh | Số 124 Phạm Thế Hiển |
| 11 | 0101325597 | Trung tâm thú y vùng CầnThơ | Số 88 đường cách mạng tháng 8 |
| 12 | 0101325597 | Trạm kiểm dịch động vật nội bài | Sân bay nội bài |
| 13 | 0101325597 | bộ phận thường trực cục thú y | 521/1 hoàng văn thụ |
| 14 | 0101325597 | trạm KD ĐV Móng cái | thị xã móng cái |
| 15 | 0101325597 | trạm KD ĐV Lào cai | thị xã lào cai |
| 16 | 0101325597 | Chi Cục Kiểm Dịch động vật vùng Quảng Ninh | Thành Phố Hạ Long |