Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đông Phương - ORIENT PRODUCTION - TRADING -SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 171H Minh Khai, Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101328037 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101328037 |
Ngày cấp | 27-01-2003 | Ngày đóng MST | 11-12-2006 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Đông Phương |
Tên giao dịch | ORIENT PRODUCTION - TRADING -SERVICES COMPANY LIMITED |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng | Điện thoại / Fax | 04.8635251 / 8635251 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 171H Minh Khai, Phường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8635251 / 8635251 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 171H Minh Khai, Phường Minh Khai - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0102007448 / 02-01-2003 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hà Nội | ||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2004 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-099 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Dương Đức Lâm |
Địa chỉ chủ sở hữu | 147 Ngõ 2 Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội |
||||
Tên giám đốc | Dương Đức Lâm |
Địa chỉ | Số 147 Ngõ 2 Giảng Võ, Phường Giảng Võ | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Địa chỉ | P.404, Nhà A, Phố Ngọc Khánh | ||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101328037, 0102007448, 04.8635251, ORIENT PRODUCTION - TRADING -SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Minh Khai, Dương Đức Lâm, Nguyễn Thị Bích Hạnh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |