Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa - Embassy of the People's Republic of China có địa chỉ tại Số 46 phố Hoàng Diệu. - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101331865 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101331865 |
Ngày cấp | 08-07-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Đại sứ quán nước cộng hoà nhân dân Trung hoa |
Tên giao dịch | Embassy of the People's Republic of China |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8453736 / 8232826 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 46 phố Hoàng Diệu. - Quận Ba Đình - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-02-2003 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-011-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101331865 | Qi Jianguo (181/NG/00 | Trung Quốc |
| 2 | 0101331865 | Zhou Wenrui (HC:81/NG/00) | Trung Quốc |
| 3 | 0101331865 | Li Yuehong (HC:386/NG/00) | Trung Quốc |
| 4 | 0101331865 | Zhang Chixin (HC:409/NG/02) | Trung Quốc |
| 5 | 0101331865 | Yu Xiạngi (HC252/NG/02) | Trung Quốc |
| 6 | 0101331865 | Jin Xiaoming (HC:325/NG/98) | Trung Quốc |
| 7 | 0101331865 | Li Xinmin (HC:325/NG/98) | Trung Quốc |
| 8 | 0101331865 | Chen Weixiong (HC:334/NG/99) | Trung Quốc |
| 9 | 0101331865 | Li Zhong Xian (HC:148/NG/00) | Trung Quốc |
| 10 | 0101331865 | Cai Guoying (HC:341/NG/00) | Trung Quốc |
| 11 | 0101331865 | Hu Suojing (HC:122/NG/01) | Trung Quốc |
| 12 | 0101331865 | Xu Caimin (HC: 348/NG/02) | Trung Quốc |
| 13 | 0101331865 | Zhen Zhongxing (HC:178/NG/99) | Trung Quốc |
| 14 | 0101331865 | Wu Kechuan (HC:41NG/00) | Trung Quốc |
| 15 | 0101331865 | Zhang Xianren (HC:111/NG/00) | Trung Quốc |
| 16 | 0101331865 | Jiang Zaidong (HC:133/NG/00) | Trung Quốc |
| 17 | 0101331865 | Xu Hong (HC: 182/NG/00) | Trung Quốc |
| 18 | 0101331865 | Gao Gangrong (HC: 109/NG/02) | Trung Quốc |
| 19 | 0101331865 | Liu Hong (HC: 62/NG/99) | Trung Quốc |
| 20 | 0101331865 | Wei Xichen (HC: 292/NG/01) | Trung Quốc |
| 21 | 0101331865 | Wang Fengzhu (HC:332/NG/01) | Trung Quốc |
| 22 | 0101331865 | Zhang Jiamin (HC: 177/NG/99) | Trung Quốc |
| 23 | 0101331865 | Li Hong (HC:58/NG/01) | Trung Quốc |
| 24 | 0101331865 | Luo Bin (HC: 97/NG/02) | Trung Quốc |
| 25 | 0101331865 | Yao Shede (HC:160/NG/02) | Trung Quốc |
| 26 | 0101331865 | Xu Qisong (HC: 352/NG/99) | Trung Quốc |
| 27 | 0101331865 | Liu Zhi (HC: 120/NG/01) | Trung Quốc |
| 28 | 0101331865 | Hu Ziyuan (HC: 313/NG/02) | Trung Quốc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101331865 | Qi Jianguo (181/NG/00 | Trung Quốc |
| 2 | 0101331865 | Zhou Wenrui (HC:81/NG/00) | Trung Quốc |
| 3 | 0101331865 | Li Yuehong (HC:386/NG/00) | Trung Quốc |
| 4 | 0101331865 | Zhang Chixin (HC:409/NG/02) | Trung Quốc |
| 5 | 0101331865 | Yu Xiạngi (HC252/NG/02) | Trung Quốc |
| 6 | 0101331865 | Jin Xiaoming (HC:325/NG/98) | Trung Quốc |
| 7 | 0101331865 | Li Xinmin (HC:325/NG/98) | Trung Quốc |
| 8 | 0101331865 | Chen Weixiong (HC:334/NG/99) | Trung Quốc |
| 9 | 0101331865 | Li Zhong Xian (HC:148/NG/00) | Trung Quốc |
| 10 | 0101331865 | Cai Guoying (HC:341/NG/00) | Trung Quốc |
| 11 | 0101331865 | Hu Suojing (HC:122/NG/01) | Trung Quốc |
| 12 | 0101331865 | Xu Caimin (HC: 348/NG/02) | Trung Quốc |
| 13 | 0101331865 | Zhen Zhongxing (HC:178/NG/99) | Trung Quốc |
| 14 | 0101331865 | Wu Kechuan (HC:41NG/00) | Trung Quốc |
| 15 | 0101331865 | Zhang Xianren (HC:111/NG/00) | Trung Quốc |
| 16 | 0101331865 | Jiang Zaidong (HC:133/NG/00) | Trung Quốc |
| 17 | 0101331865 | Xu Hong (HC: 182/NG/00) | Trung Quốc |
| 18 | 0101331865 | Gao Gangrong (HC: 109/NG/02) | Trung Quốc |
| 19 | 0101331865 | Liu Hong (HC: 62/NG/99) | Trung Quốc |
| 20 | 0101331865 | Wei Xichen (HC: 292/NG/01) | Trung Quốc |
| 21 | 0101331865 | Wang Fengzhu (HC:332/NG/01) | Trung Quốc |
| 22 | 0101331865 | Zhang Jiamin (HC: 177/NG/99) | Trung Quốc |
| 23 | 0101331865 | Li Hong (HC:58/NG/01) | Trung Quốc |
| 24 | 0101331865 | Luo Bin (HC: 97/NG/02) | Trung Quốc |
| 25 | 0101331865 | Yao Shede (HC:160/NG/02) | Trung Quốc |
| 26 | 0101331865 | Xu Qisong (HC: 352/NG/99) | Trung Quốc |
| 27 | 0101331865 | Liu Zhi (HC: 120/NG/01) | Trung Quốc |
| 28 | 0101331865 | Hu Ziyuan (HC: 313/NG/02) | Trung Quốc |