Đại sứ quán Tây Ban Nha - Embassy of Spain có địa chỉ tại 4 Lê Hồng Phong - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101335330 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101335330 |
Ngày cấp | 08-07-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Đại sứ quán Tây Ban Nha |
Tên giao dịch | Embassy of Spain |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 7715207 / 8 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 4 Lê Hồng Phong - Quận Ba Đình - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-02-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-011-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101335330, 7715207, Embassy of Spain, Hà Nội, Quận Ba Đình
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101335330 | Gonzalo ortiz (HC:41NG/03) | Spanish |
2 | 0101335330 | Ramon Molina llado (HC: 207NG/02) | Spanish |
3 | 0101335330 | Jose Miguel Gomez Marco (HC:225NG/01) | Spanish |
4 | 0101335330 | Ignacio Sagaz Temprano (HC:391NG/97) | Spanish |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101335330 | Gonzalo ortiz (HC:41NG/03) | Spanish |
2 | 0101335330 | Ramon Molina llado (HC: 207NG/02) | Spanish |
3 | 0101335330 | Jose Miguel Gomez Marco (HC:225NG/01) | Spanish |
4 | 0101335330 | Ignacio Sagaz Temprano (HC:391NG/97) | Spanish |