Đại sứ quán Nhà nước Libi - The People's Bureau of the Great S P's Libyan arabJamahiriya có địa chỉ tại A3 khu ngoại giao đoàn Vạn Phúc, phố Kim Mã. - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101335348 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101335348 |
Ngày cấp | 08-07-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Đại sứ quán Nhà nước Libi |
Tên giao dịch | The People's Bureau of the Great S P's Libyan arabJamahiriya |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8453379 / 8454977 | ||||
Địa chỉ trụ sở | A3 khu ngoại giao đoàn Vạn Phúc, phố Kim Mã. - Quận Ba Đình - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-03-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-011-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101335348, 8453379, The People's Bureau of the Great S P's Libyan arabJamahiriya, Hà Nội, Quận Ba Đình
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101335348 | Salem Ali Salem Dannah (HC: 340NG-96) | Libyan |
2 | 0101335348 | Ibrahim S.Elgregni (HC:121/NG-02) | Libyan |
3 | 0101335348 | Abdalla Saleh Abdalla (HC: 239NG-01 | Libyan |
4 | 0101335348 | Mohamed Khalifa ali tweager (HC:136NG-02) | Libyan |
5 | 0101335348 | Adel M.ismew (HC: 129NG-99) | Libyan |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101335348 | Salem Ali Salem Dannah (HC: 340NG-96) | Libyan |
2 | 0101335348 | Ibrahim S.Elgregni (HC:121/NG-02) | Libyan |
3 | 0101335348 | Abdalla Saleh Abdalla (HC: 239NG-01 | Libyan |
4 | 0101335348 | Mohamed Khalifa ali tweager (HC:136NG-02) | Libyan |
5 | 0101335348 | Adel M.ismew (HC: 129NG-99) | Libyan |