đại sứ quán liên bang Nga tại CHXHCN Việt nam - The Soviet Union Embassy in Socialist republic of Vietnam có địa chỉ tại 191 La Thành. - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0101338236 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101338236 |
Ngày cấp | 08-07-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | đại sứ quán liên bang Nga tại CHXHCN Việt nam |
Tên giao dịch | The Soviet Union Embassy in Socialist republic of Vietnam |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8336991 / 8336995 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 191 La Thành. - Quận Đống đa - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-03-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-011-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101338236, 8336991, The Soviet Union Embassy in Socialist republic of Vietnam, Hà Nội, Quận Đống Đa
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101338236 | H.e. Mr. Andrey A. Tatarinov | Russia |
2 | 0101338236 | Mr. Igor V. Gurko | Russia |
3 | 0101338236 | Mr. Alexander T. Sitnikov | Russia |
4 | 0101338236 | Col Anatoly a. Chuprynov | Russia |
5 | 0101338236 | Mr. Vladimir T. Lysov | Russia |
6 | 0101338236 | Mr. Igor V. matrosov | Russia |
7 | 0101338236 | Mr. Sergey G. Tolchenov | Russia |
8 | 0101338236 | Mr.Valery P. Vershinin | Russia |
9 | 0101338236 | Mr. Vadim V. Bublikov | Russia |
10 | 0101338236 | Mr.Sergey V. lobanov | Russia |
11 | 0101338236 | Mr. pavel P. Panov | Russia |
12 | 0101338236 | Mr. Alexey V. papandin | Russia |
13 | 0101338236 | Mr. mikhail Yu. Simonov | Russia |
14 | 0101338236 | Mr. vladimir S. Tokmakov | Russia |
15 | 0101338236 | Capt.2d rank Andrey G. Chernyavskiy | Russia |
16 | 0101338236 | Lt.Col.andrey P. Likhachev | Russia |
17 | 0101338236 | Lt. Col. Andrey V. Nidziy | Russia |
18 | 0101338236 | Mr. Alexey V. Zaykov | Russia |
19 | 0101338236 | Mr. Vladimir B. Klimov | Russia |
20 | 0101338236 | Mr. ANdrey V. Suslov | Russia |
21 | 0101338236 | Mr. Alexander A Kazantsev | Russia |
22 | 0101338236 | Mr. Alexander V. Parmenov | Russia |
23 | 0101338236 | Mr. Boris B. Drozdov | Russia |
24 | 0101338236 | Mr Andrey D. Dremov | Russia |
25 | 0101338236 | Mr. igor P. Ivantsov | Russia |
26 | 0101338236 | Mr. Alexander I. Karpov | Russia |
27 | 0101338236 | Mr. andrey Yu. Kobylyatskiy | Russia |
28 | 0101338236 | Mr. Andrey V. Komendantov | Russia |
29 | 0101338236 | Mr Sergey E. makeev | Russia |
30 | 0101338236 | Mr. Vladimir V. Titov | Russia |
31 | 0101338236 | Mr. Alexander V. Babiev | Russia |
32 | 0101338236 | Ms. Ekaterina N. Bakeeva | Russia |
33 | 0101338236 | Mrs. Yulia V. Basova | Russia |
34 | 0101338236 | Mrs. Irina A. Demisheva | Russia |
35 | 0101338236 | Mr. Valery V. Esipov | Russia |
36 | 0101338236 | Mr. Sergey A. Golyshev | Russia |
37 | 0101338236 | Mr. Valentin V. Ilin | Russia |
38 | 0101338236 | Mr. Oleg Yu Ivanov | Russia |
39 | 0101338236 | Mr. Vladimir N. Kiselev | Russia |
40 | 0101338236 | Mr. Alexander I.Korenkov | Russia |
41 | 0101338236 | mr. Alexey A. Klokatov | Russia |
42 | 0101338236 | Mr. Valery A. Lutsyuk | Russia |
43 | 0101338236 | Mr. Mikhail M. Mironov | Russia |
44 | 0101338236 | Mr. Oleg M. Mironov | Russia |
45 | 0101338236 | Mr. Oleg L. Popov | Russia |
46 | 0101338236 | Mr. Sergey V. Postnikov | Russia |
47 | 0101338236 | Mr. Anfas G. Saburov | Russia |
48 | 0101338236 | Mr. Victor P. Sazonov | Russia |
49 | 0101338236 | Mr. Alexey A. Saykin | Russia |
50 | 0101338236 | mr. Yury A. Shepelev | Russia |
51 | 0101338236 | Mr. igor S. Smirnov | Russia |
52 | 0101338236 | Mr. Alexander A. Soldatov | Russia |
53 | 0101338236 | Mr. Valery A. Stolyarov | Russia |
54 | 0101338236 | Mrs Alla A. Storozheva | Russia |
55 | 0101338236 | Mr. Alexander A. Suslov | Russia |
56 | 0101338236 | Mr Uyacheslav I. Volchenkov | Russia |
57 | 0101338236 | Mr. Sergey M. Zaytsev | Russia |
58 | 0101338236 | Mr. Valery V. Zharinov | Russia |
59 | 0101338236 | Mr. Maxim N. Zorin | Russia |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101338236 | H.e. Mr. Andrey A. Tatarinov | Russia |
2 | 0101338236 | Mr. Igor V. Gurko | Russia |
3 | 0101338236 | Mr. Alexander T. Sitnikov | Russia |
4 | 0101338236 | Col Anatoly a. Chuprynov | Russia |
5 | 0101338236 | Mr. Vladimir T. Lysov | Russia |
6 | 0101338236 | Mr. Igor V. matrosov | Russia |
7 | 0101338236 | Mr. Sergey G. Tolchenov | Russia |
8 | 0101338236 | Mr.Valery P. Vershinin | Russia |
9 | 0101338236 | Mr. Vadim V. Bublikov | Russia |
10 | 0101338236 | Mr.Sergey V. lobanov | Russia |
11 | 0101338236 | Mr. pavel P. Panov | Russia |
12 | 0101338236 | Mr. Alexey V. papandin | Russia |
13 | 0101338236 | Mr. mikhail Yu. Simonov | Russia |
14 | 0101338236 | Mr. vladimir S. Tokmakov | Russia |
15 | 0101338236 | Capt.2d rank Andrey G. Chernyavskiy | Russia |
16 | 0101338236 | Lt.Col.andrey P. Likhachev | Russia |
17 | 0101338236 | Lt. Col. Andrey V. Nidziy | Russia |
18 | 0101338236 | Mr. Alexey V. Zaykov | Russia |
19 | 0101338236 | Mr. Vladimir B. Klimov | Russia |
20 | 0101338236 | Mr. ANdrey V. Suslov | Russia |
21 | 0101338236 | Mr. Alexander A Kazantsev | Russia |
22 | 0101338236 | Mr. Alexander V. Parmenov | Russia |
23 | 0101338236 | Mr. Boris B. Drozdov | Russia |
24 | 0101338236 | Mr Andrey D. Dremov | Russia |
25 | 0101338236 | Mr. igor P. Ivantsov | Russia |
26 | 0101338236 | Mr. Alexander I. Karpov | Russia |
27 | 0101338236 | Mr. andrey Yu. Kobylyatskiy | Russia |
28 | 0101338236 | Mr. Andrey V. Komendantov | Russia |
29 | 0101338236 | Mr Sergey E. makeev | Russia |
30 | 0101338236 | Mr. Vladimir V. Titov | Russia |
31 | 0101338236 | Mr. Alexander V. Babiev | Russia |
32 | 0101338236 | Ms. Ekaterina N. Bakeeva | Russia |
33 | 0101338236 | Mrs. Yulia V. Basova | Russia |
34 | 0101338236 | Mrs. Irina A. Demisheva | Russia |
35 | 0101338236 | Mr. Valery V. Esipov | Russia |
36 | 0101338236 | Mr. Sergey A. Golyshev | Russia |
37 | 0101338236 | Mr. Valentin V. Ilin | Russia |
38 | 0101338236 | Mr. Oleg Yu Ivanov | Russia |
39 | 0101338236 | Mr. Vladimir N. Kiselev | Russia |
40 | 0101338236 | Mr. Alexander I.Korenkov | Russia |
41 | 0101338236 | mr. Alexey A. Klokatov | Russia |
42 | 0101338236 | Mr. Valery A. Lutsyuk | Russia |
43 | 0101338236 | Mr. Mikhail M. Mironov | Russia |
44 | 0101338236 | Mr. Oleg M. Mironov | Russia |
45 | 0101338236 | Mr. Oleg L. Popov | Russia |
46 | 0101338236 | Mr. Sergey V. Postnikov | Russia |
47 | 0101338236 | Mr. Anfas G. Saburov | Russia |
48 | 0101338236 | Mr. Victor P. Sazonov | Russia |
49 | 0101338236 | Mr. Alexey A. Saykin | Russia |
50 | 0101338236 | mr. Yury A. Shepelev | Russia |
51 | 0101338236 | Mr. igor S. Smirnov | Russia |
52 | 0101338236 | Mr. Alexander A. Soldatov | Russia |
53 | 0101338236 | Mr. Valery A. Stolyarov | Russia |
54 | 0101338236 | Mrs Alla A. Storozheva | Russia |
55 | 0101338236 | Mr. Alexander A. Suslov | Russia |
56 | 0101338236 | Mr Uyacheslav I. Volchenkov | Russia |
57 | 0101338236 | Mr. Sergey M. Zaytsev | Russia |
58 | 0101338236 | Mr. Valery V. Zharinov | Russia |
59 | 0101338236 | Mr. Maxim N. Zorin | Russia |