Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Minh Chính - MINH CHINH SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 26 Ngõ Chùa Hưng Ký, Phố Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101339543 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng
Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101339543 |
Ngày cấp | 12-03-2003 | Ngày đóng MST | 17-12-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Minh Chính |
Tên giao dịch | MINH CHINH SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng | Điện thoại / Fax | 8635061 / 048635061 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 26 Ngõ Chùa Hưng Ký, Phố Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 8635061 / 048635061 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 26 Ngõ Chùa Hưng Ký, Phố Minh Khai - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0102007828 / 21-02-2003 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP.Hà Nội | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-03-2004 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/6/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-099 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Văn Thị Thu Hương |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 26 Ngõ Chùa Hưng Ký, Phố Minh Khai-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội |
||||
| Tên giám đốc | Văn Thị Thu Hương |
Địa chỉ | Số 26 Ngõ Chùa Hưng Ký, Phố Minh Khai | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thanh |
Địa chỉ | Số 100 Ngõ 294 Kim Mã | ||||
| Ngành nghề chính | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0101339543, 0102007828, 8635061, MINH CHINH SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Văn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Thanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |