Văn phòng kinh tế và văn hoá đài bắc tại hà nội - Taipei Economic and Cultural office, Hanoi có địa chỉ tại Tầng 5, HITC, số 239 Xuân Thuỷ. - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0101340531 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101340531 |
Ngày cấp | 04-04-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Văn phòng kinh tế và văn hoá đài bắc tại hà nội |
Tên giao dịch | Taipei Economic and Cultural office, Hanoi |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 8335501 / 8335508 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tầng 5, HITC, số 239 Xuân Thuỷ. - Quận Cầu Giấy - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-03-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-011-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101340531 | Huang nan huei | Đài loan |
2 | 0101340531 | Shieh Muh Tarng | Đài loan |
3 | 0101340531 | Su Jen Chung | Đài loan |
4 | 0101340531 | Hsiao cheng Yuan | Đài loan |
5 | 0101340531 | Wang Wan Yi | Đài loan |
6 | 0101340531 | Chiou Gow WEi | Đài loan |
7 | 0101340531 | Lo Ching Jung | Đài loan |
8 | 0101340531 | Hsieh Bor Huei | Đài loan |
9 | 0101340531 | Trần ngân Kiên | Đài loan |
10 | 0101340531 | Phòng Kinh tế, Văn phòng kinh tế và văn hoá Đài Bắc tại HN | tầng 5, HITC, 239 Xuân Thuỷ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101340531 | Huang nan huei | Đài loan |
2 | 0101340531 | Shieh Muh Tarng | Đài loan |
3 | 0101340531 | Su Jen Chung | Đài loan |
4 | 0101340531 | Hsiao cheng Yuan | Đài loan |
5 | 0101340531 | Wang Wan Yi | Đài loan |
6 | 0101340531 | Chiou Gow WEi | Đài loan |
7 | 0101340531 | Lo Ching Jung | Đài loan |
8 | 0101340531 | Hsieh Bor Huei | Đài loan |
9 | 0101340531 | Trần ngân Kiên | Đài loan |
10 | 0101340531 | Phòng Kinh tế, Văn phòng kinh tế và văn hoá Đài Bắc tại HN | tầng 5, HITC, 239 Xuân Thuỷ |