Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh

Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh có địa chỉ tại Số nhà 23 dốc Vân, xã mai Lâm - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0101341366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101341366

Ngày cấp 18-03-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty cổ phần thiết bị áp lực Đông Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 9610170 / 9611397
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 23 dốc Vân, xã mai Lâm - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 23 dốc Vân, xã mai Lâm - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0103001924 / 03-01-2008 Cơ quan cấp Sở kHĐT HN
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Chế minh Chương

Địa chỉ chủ sở hữu

tập thể xí nghiệp sản xuất và dịch vụ vật tư Đông Anh, uy nỗ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Chế Minh Chương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Võ thị lý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101341366, 0103001924, 9610170, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Mai Lâm, Chế minh Chương, Chế Minh Chương, Võ thị lý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663