Đại sứ quán Hoa Kỳ - The Embassy of the United States of America có địa chỉ tại số 7 Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0101343733 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101343733 |
Ngày cấp | 26-03-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Đại sứ quán Hoa Kỳ |
Tên giao dịch | The Embassy of the United States of America |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 84-4-7721500 / 84-4-8350484 | ||||
Địa chỉ trụ sở | số 7 Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-03-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-011-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101343733, 84-4-7721500, The Embassy of the United States of America, Hà Nội, Quận Ba Đình
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101343733 | ADKINS, Jessica L (HC: 286NG/02) | null |
2 | 0101343733 | ANGLERO, Enid Y (HC:298NG/2001) | null |
3 | 0101343733 | Ball, Stephen C (HC:170NG/02) | null |
4 | 0101343733 | BELLARD, Scott D (HC:177NG/2001) | null |
5 | 0101343733 | BRADY, Roberto G (HC: 245NG/2002) | null |
6 | 0101343733 | BUENROSTRO, Kelly L (HC:117NG/2001) | null |
7 | 0101343733 | BURGHARDT, Raymond F (HC:333NG/2001) | null |
8 | 0101343733 | CARMICHAEL, Thomas R (HC:319NG/2002) | null |
9 | 0101343733 | BACHUS CARLETON, Jennifer (HC:332NG/2002) | null |
10 | 0101343733 | CASTELLON, Michael W (HC: 53NG/2000) | null |
11 | 0101343733 | CHONG, Patrick S (HC:313NG/2001) | null |
12 | 0101343733 | CHRITENSEN, Lee A (HC:108NG/2000) | null |
13 | 0101343733 | DALY, Timothy D (HC:318NG/2002) | null |
14 | 0101343733 | FRISBY, Michael R (HC:392NG/99) | null |
15 | 0101343733 | GABRIEL, Wanda F (HC:301NG/2002) | null |
16 | 0101343733 | GIRONE, Theresa S (HC:273NG/2001) | null |
17 | 0101343733 | HOEFT, Kenneth J | null |
18 | 0101343733 | JAMERSON, William B | null |
19 | 0101343733 | KAMB, Mary L | null |
20 | 0101343733 | KNIAZUK, Diana B | null |
21 | 0101343733 | KIDD, David G | null |
22 | 0101343733 | KIM, Donny S | null |
23 | 0101343733 | KOJALA, Dorothy T | null |
24 | 0101343733 | LEDGER, Clark D | null |
25 | 0101343733 | MEREDITH, Katherine L | null |
26 | 0101343733 | MYLROIE, Justine D | null |
27 | 0101343733 | NEUBAUER, Kim S | null |
28 | 0101343733 | OLIVEIRA, John A | null |
29 | 0101343733 | PIERANGELO, Claire A | null |
30 | 0101343733 | PORTER Jr., Robert C | null |
31 | 0101343733 | ROGERS, Christopher J | null |
32 | 0101343733 | RUBIN, Neil E | null |
33 | 0101343733 | SAVAGE, Jennifer L | null |
34 | 0101343733 | SHAW, Marilyn Y | null |
35 | 0101343733 | SIERRA, Douglas E | null |
36 | 0101343733 | SLATER, James C | null |
37 | 0101343733 | SCHMICK, Leon H | null |
38 | 0101343733 | SIGMON, Gary R | null |
39 | 0101343733 | SORIANO, Guillermo M | null |
40 | 0101343733 | SWANSON, Timothy C | null |
41 | 0101343733 | VANDER WOUDE, Jean H | null |
42 | 0101343733 | VUONG, thanh V | null |
43 | 0101343733 | WISE, David J | null |
44 | 0101343733 | WONG, Gregory M | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101343733 | ADKINS, Jessica L (HC: 286NG/02) | null |
2 | 0101343733 | ANGLERO, Enid Y (HC:298NG/2001) | null |
3 | 0101343733 | Ball, Stephen C (HC:170NG/02) | null |
4 | 0101343733 | BELLARD, Scott D (HC:177NG/2001) | null |
5 | 0101343733 | BRADY, Roberto G (HC: 245NG/2002) | null |
6 | 0101343733 | BUENROSTRO, Kelly L (HC:117NG/2001) | null |
7 | 0101343733 | BURGHARDT, Raymond F (HC:333NG/2001) | null |
8 | 0101343733 | CARMICHAEL, Thomas R (HC:319NG/2002) | null |
9 | 0101343733 | BACHUS CARLETON, Jennifer (HC:332NG/2002) | null |
10 | 0101343733 | CASTELLON, Michael W (HC: 53NG/2000) | null |
11 | 0101343733 | CHONG, Patrick S (HC:313NG/2001) | null |
12 | 0101343733 | CHRITENSEN, Lee A (HC:108NG/2000) | null |
13 | 0101343733 | DALY, Timothy D (HC:318NG/2002) | null |
14 | 0101343733 | FRISBY, Michael R (HC:392NG/99) | null |
15 | 0101343733 | GABRIEL, Wanda F (HC:301NG/2002) | null |
16 | 0101343733 | GIRONE, Theresa S (HC:273NG/2001) | null |
17 | 0101343733 | HOEFT, Kenneth J | null |
18 | 0101343733 | JAMERSON, William B | null |
19 | 0101343733 | KAMB, Mary L | null |
20 | 0101343733 | KNIAZUK, Diana B | null |
21 | 0101343733 | KIDD, David G | null |
22 | 0101343733 | KIM, Donny S | null |
23 | 0101343733 | KOJALA, Dorothy T | null |
24 | 0101343733 | LEDGER, Clark D | null |
25 | 0101343733 | MEREDITH, Katherine L | null |
26 | 0101343733 | MYLROIE, Justine D | null |
27 | 0101343733 | NEUBAUER, Kim S | null |
28 | 0101343733 | OLIVEIRA, John A | null |
29 | 0101343733 | PIERANGELO, Claire A | null |
30 | 0101343733 | PORTER Jr., Robert C | null |
31 | 0101343733 | ROGERS, Christopher J | null |
32 | 0101343733 | RUBIN, Neil E | null |
33 | 0101343733 | SAVAGE, Jennifer L | null |
34 | 0101343733 | SHAW, Marilyn Y | null |
35 | 0101343733 | SIERRA, Douglas E | null |
36 | 0101343733 | SLATER, James C | null |
37 | 0101343733 | SCHMICK, Leon H | null |
38 | 0101343733 | SIGMON, Gary R | null |
39 | 0101343733 | SORIANO, Guillermo M | null |
40 | 0101343733 | SWANSON, Timothy C | null |
41 | 0101343733 | VANDER WOUDE, Jean H | null |
42 | 0101343733 | VUONG, thanh V | null |
43 | 0101343733 | WISE, David J | null |
44 | 0101343733 | WONG, Gregory M | null |