Đại sứ quán Pháp tại hà nội - Embassy of France in Hanoi có địa chỉ tại 57 phố Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0101348058 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0101348058 |
Ngày cấp | 07-04-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Đại sứ quán Pháp tại hà nội |
Tên giao dịch | Embassy of France in Hanoi |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 9437719 / 9438007 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 57 phố Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-04-2003 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-011-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0101348058, 9437719, Embassy of France in Hanoi, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101348058 | Cơ quan thương vụ - Đại sứ quán Pháp | 198 phố Trần Quang Khải |
| 2 | 0101348058 | trung tâm văn hoá và hợp tác - đại sứ quán pháp | 57 phố Trần hưng đạo |
| 3 | 0101348058 | Pouilleute Antoine | Pháp |
| 4 | 0101348058 | Sauteraud Michèle | Pháp |
| 5 | 0101348058 | Farcot Emmanuel | Pháp |
| 6 | 0101348058 | Roche-theophile Hélène | Pháp |
| 7 | 0101348058 | Evanno Dominique | Pháp |
| 8 | 0101348058 | Samy eric | Pháp |
| 9 | 0101348058 | Aubry Franck | Pháp |
| 10 | 0101348058 | Ponge Christian | Pháp |
| 11 | 0101348058 | Collomb Pierrette | Pháp |
| 12 | 0101348058 | Soutif Patrick | Pháp |
| 13 | 0101348058 | Protar Chrítian Pierre | Pháp |
| 14 | 0101348058 | Geney Gilbert | Pháp |
| 15 | 0101348058 | Balladur Patrick | Pháp |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0101348058 | Cơ quan thương vụ - Đại sứ quán Pháp | 198 phố Trần Quang Khải |
| 2 | 0101348058 | trung tâm văn hoá và hợp tác - đại sứ quán pháp | 57 phố Trần hưng đạo |
| 3 | 0101348058 | Pouilleute Antoine | Pháp |
| 4 | 0101348058 | Sauteraud Michèle | Pháp |
| 5 | 0101348058 | Farcot Emmanuel | Pháp |
| 6 | 0101348058 | Roche-theophile Hélène | Pháp |
| 7 | 0101348058 | Evanno Dominique | Pháp |
| 8 | 0101348058 | Samy eric | Pháp |
| 9 | 0101348058 | Aubry Franck | Pháp |
| 10 | 0101348058 | Ponge Christian | Pháp |
| 11 | 0101348058 | Collomb Pierrette | Pháp |
| 12 | 0101348058 | Soutif Patrick | Pháp |
| 13 | 0101348058 | Protar Chrítian Pierre | Pháp |
| 14 | 0101348058 | Geney Gilbert | Pháp |
| 15 | 0101348058 | Balladur Patrick | Pháp |