Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH thương mại tổng hợp Hương Thịnh

Công ty TNHH thương mại tổng hợp Hương Thịnh có địa chỉ tại 205C8 TT Yên Ngưu - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0101348717 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0101348717

Ngày cấp 08-04-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH thương mại tổng hợp Hương Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 6442427 / 6442427
Địa chỉ trụ sở

205C8 TT Yên Ngưu - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 6442427 / 6442427
Địa chỉ nhận thông báo thuế 200 đường Lĩnh Nam - - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0101348717 / 08-04-2003 Cơ quan cấp Sở kHĐT HN
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2003
Ngày bắt đầu HĐ 3/5/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Mai Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

TT xây lắp nội thương, phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Mai hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Minh Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0101348717, 6442427, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Nguyễn Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Mai hương, Vũ Minh Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663