Đại sứ quán Thuỵ Sĩ - Embassy of switzerland có địa chỉ tại 44B Lý Thường Kiệt, tầng 15 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0101352181 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0101352181 |
Ngày cấp | 18-04-2003 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Đại sứ quán Thuỵ Sĩ |
Tên giao dịch | Embassy of switzerland |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 9346589 / 9346591 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 44B Lý Thường Kiệt, tầng 15 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2003 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-04-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-011-430-459 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0101352181, 9346589, Embassy of switzerland, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101352181 | Feller Thomas | SWiss |
2 | 0101352181 | IMBACH Raoul | SWiss |
3 | 0101352181 | Dubach Stefan | SWiss |
4 | 0101352181 | EISENRING RUTZ Roswitha | SWiss |
5 | 0101352181 | RAETZO Dagmar | SWiss |
6 | 0101352181 | MEYER Walter | SWiss |
7 | 0101352181 | BONI SLAATS Barbara | SWiss |
8 | 0101352181 | ITTY Pradeep | SWiss |
9 | 0101352181 | JUTZI Walter | SWiss |
10 | 0101352181 | FAVRE Catherine | SWiss |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0101352181 | Feller Thomas | SWiss |
2 | 0101352181 | IMBACH Raoul | SWiss |
3 | 0101352181 | Dubach Stefan | SWiss |
4 | 0101352181 | EISENRING RUTZ Roswitha | SWiss |
5 | 0101352181 | RAETZO Dagmar | SWiss |
6 | 0101352181 | MEYER Walter | SWiss |
7 | 0101352181 | BONI SLAATS Barbara | SWiss |
8 | 0101352181 | ITTY Pradeep | SWiss |
9 | 0101352181 | JUTZI Walter | SWiss |
10 | 0101352181 | FAVRE Catherine | SWiss |